Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Quảng Châu đến Bắc Kinh
605 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Quảng Châu và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 04:15 | hằng ngày | AQ1001 | 9 Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
01:15 | 04:20 | hằng ngày | CF9019 | China Postal Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
02:00 | 04:30 | Thứ ba | CA3143 | Air China (Star Alliance Livery) | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
03:15 | 06:25 | hằng ngày | O37104 | SF Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
03:20 | 06:30 | hằng ngày | O37112 | SF Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
05:00 | 07:40 | chủ nhật | CA3143 | Air China (Star Alliance Livery) | 2h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
06:25 | 09:40 | hằng ngày | CA1386 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
06:25 | 09:45 | hằng ngày | CA1386 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
06:25 | 09:55 | hằng ngày | CA1386 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
07:20 | 10:05 | hằng ngày | ZH9123 | Shenzhen Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
07:20 | 10:30 | hằng ngày | ZH9123 | Shenzhen Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
07:20 | 10:20 | thứ hai, Thứ ba | ZH9123 | Shenzhen Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
07:25 | 10:20 | hằng ngày | ZH9174 | Shenzhen Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
07:50 | 10:55 | hằng ngày | HU7802 | Hainan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
07:50 | 11:00 | Thứ ba | HU7802 | Hainan Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
07:55 | 10:55 | hằng ngày | MU6302 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
07:55 | 10:40 | hằng ngày | MU6302 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:00 | 11:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3101 | China Southern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:00 | 11:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ3101 | China Southern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:00 | 11:10 | hằng ngày | HU7802 | Hainan Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:00 | 10:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7802 | Hainan Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:00 | 11:00 | hằng ngày | CZ3101 | China Southern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:00 | 11:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3101 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:01 | 11:15 | Thứ Tư | CZ3101 | China Southern Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:05 | 10:55 | thứ hai, Thứ Tư | CA1310 | Air China (Star Alliance Livery) | 2h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:05 | 11:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1310 | Air China (Star Alliance Livery) | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:05 | 11:20 | hằng ngày | CA1310 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:00 | 12:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3099 | China Southern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:00 | 12:05 | Thứ ba, thứ sáu | CZ3099 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:15 | 12:20 | hằng ngày | HU7804 | Hainan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:35 | 12:40 | hằng ngày | CA1380 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:40 | 13:00 | hằng ngày | CA8646 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:00 | 12:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3121 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:00 | 13:00 | thứ sáu | CZ3121 | China Southern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:00 | 13:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3121 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:15 | 13:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7806 | Hainan Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
10:15 | 13:10 | Thứ Tư | HU7806 | Hainan Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
10:20 | 13:35 | hằng ngày | CA1330 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
10:30 | 13:40 | hằng ngày | CA1330 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:00 | 13:55 | thứ hai | CZ3177 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:00 | 14:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3177 | China Southern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:00 | 14:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3177 | China Southern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:00 | 14:05 | thứ sáu | CZ3177 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:00 | 14:10 | thứ hai | CZ3177 | China Southern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:10 | 13:55 | hằng ngày | JD5922 | Capital Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:15 | 14:20 | hằng ngày | HU7806 | Hainan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:20 | 14:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | JD5922 | Capital Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:40 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | CA1360 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:40 | 14:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1360 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:50 | 14:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6304 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:50 | 15:00 | thứ hai, Thứ Tư | MU6304 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:00 | 14:45 | hằng ngày | CZ3103 | China Southern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:00 | 14:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3103 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:15 | 15:10 | hằng ngày | MF8396 | Xiamen Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:40 | 15:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1352 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:40 | 15:40 | hằng ngày | CA1352 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:40 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1352 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:40 | 15:55 | thứ năm | CA1352 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:45 | 15:45 | hằng ngày | MU6308 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:50 | 15:45 | hằng ngày | MU6306 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:00 | 16:15 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | CZ3179 | China Southern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:00 | 16:05 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3179 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:05 | 15:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU6854 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:05 | 16:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU6854 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:15 | 16:15 | hằng ngày | HU7808 | Hainan Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:30 | 16:30 | hằng ngày | MU6870 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:40 | 17:10 | hằng ngày | CA1322 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:00 | 17:05 | hằng ngày | CZ3109 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:00 | 17:15 | hằng ngày | CZ3109 | China Southern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:40 | 17:45 | thứ sáu | CA8677 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:40 | 17:40 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CA8677 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:40 | 17:45 | hằng ngày | CA1318 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:00 | 18:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7810 | Hainan Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:00 | 18:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3999 | China Southern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:00 | 17:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CZ3999 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:15 | 18:15 | hằng ngày | HU7810 | Hainan Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:15 | 18:15 | hằng ngày | MU6308 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:30 | 18:25 | Thứ Tư | CZ3185 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:30 | 18:35 | thứ hai | CZ3185 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:35 | 18:55 | hằng ngày | HU7816 | Hainan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:35 | 18:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA8677 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:40 | 19:00 | Thứ Tư | CA1316 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:40 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1316 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:00 | 19:15 | thứ bảy | CZ3115 | China Southern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:00 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3115 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:00 | 19:05 | thứ sáu | CZ3115 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:15 | 19:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | AQ1001 | 9 Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:40 | 20:00 | hằng ngày | CA1340 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:40 | 19:55 | thứ sáu | CA1340 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:55 | 20:30 | hằng ngày | AQ1001 | 9 Air | 3h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:00 | 20:15 | hằng ngày | AQ1001 | 9 Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:00 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | CZ3113 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:00 | 20:15 | thứ sáu | CZ3113 | China Southern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:00 | 19:55 | thứ năm, chủ nhật | CZ3113 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:15 | 20:20 | hằng ngày | CF9019 | China Postal Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:00 | 21:15 | hằng ngày | CZ3111 | China Southern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:00 | 20:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ3111 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:00 | 21:05 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | CZ3111 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:15 | 21:25 | thứ hai | HU7812 | Hainan Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:15 | 21:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7812 | Hainan Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:40 | 22:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1328 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:40 | 21:55 | hằng ngày | CA1328 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:55 | 22:15 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7812 | Hainan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:00 | 22:15 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3105 | China Southern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:00 | 22:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ3105 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:15 | 22:25 | hằng ngày | O36872 | SF Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:20 | 22:25 | hằng ngày | HU7814 | Hainan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:40 | 22:55 | hằng ngày | CA1302 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:40 | 23:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6310 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:55 | 22:55 | thứ hai, thứ bảy | KN5900 | China United Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:55 | 23:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | KN5900 | China United Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:55 | 23:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7814 | Hainan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:55 | 23:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | KN5900 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:55 | 22:55 | thứ hai | KN5900 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:00 | 23:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7814 | Hainan Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:40 | 23:55 | hằng ngày | CA1366 | Air China (Star Alliance Livery) | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:00 | 00:10 | hằng ngày | HU7816 | Hainan Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:00 | 00:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3107 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:15 | 00:10 | hằng ngày | MF8340 | Xiamen Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:15 | 00:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | HU7816 | Hainan Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:20 | 00:10 | hằng ngày | MU6310 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:20 | 00:25 | hằng ngày | HU7816 | Hainan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:45 | 00:40 | hằng ngày | MU6860 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
22:00 | 00:55 | hằng ngày | CZ3165 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |