Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Quảng Châu đến Anchorage
74 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Quảng Châu và Anchorage )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 18:30 | chủ nhật | CZ471 | China Southern Airlines | 9h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:30 | 19:00 | thứ bảy | FedEx | 9h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày | |
02:09 | 17:30 | Thứ Tư | FX6010 | FedEx | 7h 21m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
03:00 | 19:56 | Thứ ba | N8668 | National Airlines | 8h 56m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:01 | 19:35 | thứ sáu | N8664 | National Airlines | 8h 34m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:05 | 21:30 | chủ nhật | CZ415 | China Southern Airlines | 9h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:09 | 21:50 | Thứ Tư, thứ năm | FX9054 | FedEx | 9h 41m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:10 | 21:30 | thứ hai, chủ nhật | CZ2545 | China Southern Airlines | 9h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:50 | 21:44 | thứ hai | 3S527 | AeroLogic | 8h 54m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:25 | 22:30 | Thứ Tư | K4853 | Kalitta Air | 10h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:25 | 22:28 | chủ nhật | K4855 | Kalitta Air | 9h 3m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:25 | 23:30 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | K4853 | Kalitta Air | 10h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:25 | 23:04 | thứ hai | K4859 | Kalitta Air | 9h 39m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:25 | 23:32 | thứ hai | K4859 | Kalitta Air | 10h 7m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:30 | 22:58 | thứ bảy | 3S529 | AeroLogic | 9h 28m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:30 | 23:09 | thứ bảy | 3S529 | DHL | 9h 39m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:33 | 20:57 | thứ hai | K4855 | Kalitta Air | 8h 24m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:38 | 20:42 | thứ hai | K4859 | Kalitta Air | 8h 4m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:38 | 22:30 | thứ hai | K4859 | Kalitta Air | 9h 52m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:44 | 23:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | FX6010 | FedEx | 9h 41m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:47 | 23:30 | thứ hai | K4859 | Kalitta Air | 9h 43m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:49 | 23:12 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FX6020 | FedEx | 9h 23m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:49 | 23:30 | thứ hai, chủ nhật | FX5159 | FedEx | 9h 41m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:49 | 23:25 | thứ hai | FX6014 | FedEx | 9h 36m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:50 | 23:30 | Thứ ba, chủ nhật | CZ2537 | China Southern Airlines | 9h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:50 | 23:20 | thứ năm, chủ nhật | CZ2535 | China Southern Airlines | 9h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:50 | 23:08 | chủ nhật | N8662 | National Airlines | 9h 18m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:59 | 22:22 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | FX9052 | FedEx | 9h 23m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:00 | 21:58 | thứ hai | K4859 | Kalitta Air | 8h 58m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:00 | 23:30 | thứ năm | CZ2537 | China Southern Airlines | 9h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:03 | 23:31 | chủ nhật | FX9075 | FedEx | 9h 28m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:04 | 23:45 | chủ nhật | FX9052 | FedEx | 9h 41m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:09 | 23:32 | thứ hai | FX9075 | FedEx | 9h 23m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:30 | 18:30 | thứ hai, chủ nhật | CZ477 | China Southern Airlines | 4h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:30 | 23:59 | thứ sáu | 3S529 | AeroLogic | 9h 29m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:45 | 00:20 | thứ bảy | CZ2539 | China Southern Airlines | 9h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:45 | 01:20 | thứ sáu, chủ nhật | CZ2535 | China Southern Airlines | 9h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:45 | 02:20 | thứ sáu | CZ2535 | China Southern Airlines | 10h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:55 | 23:25 | thứ năm | FX6010 | FedEx | 6h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:55 | 01:54 | thứ sáu | FX6010 | FedEx | 8h 59m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:55 | 01:55 | thứ sáu | FX6010 | FedEx | 9h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:55 | 01:52 | thứ sáu | FX6010 | FedEx | 8h 57m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:59 | 01:23 | thứ hai | N8662 | National Airlines | 8h 24m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:00 | 02:57 | thứ năm | K4853 | Kalitta Air | 8h 57m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:00 | 04:37 | thứ năm | K4853 | Kalitta Air | 10h 37m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:15 | 06:23 | chủ nhật | Kalitta Air | 9h 8m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày | |
14:45 | 07:46 | Thứ ba | K4855 | Kalitta Air | 9h 1m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:45 | 11:16 | Thứ ba | K4855 | Kalitta Air | 12h 31m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:45 | 09:02 | thứ bảy | Kalitta Air | 9h 17m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày | |
18:05 | 10:48 | Thứ ba | K4855 | Kalitta Air | 8h 43m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:05 | 10:53 | Thứ ba | K4855 | Kalitta Air | 8h 48m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:15 | 13:09 | Thứ ba | K4859 | Kalitta Air | 10h 54m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:45 | 16:58 | thứ bảy | FedEx | 9h 13m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |