Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Anchorage đến Quảng Châu
59 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Anchorage và Quảng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:08 | 03:23 | chủ nhật | FX6011 | FedEx | 11h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
00:08 | 04:00 | chủ nhật | FX6011 | FedEx | 11h 52m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
00:14 | 03:42 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FX6011 | FedEx | 11h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
00:14 | 04:00 | thứ năm | FX6011 | FedEx | 11h 46m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
00:30 | 04:50 | thứ bảy | K4878 | Kalitta Air | 11h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
04:45 | 09:00 | thứ bảy | N8667 | National Airlines | 11h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:30 | 21:26 | thứ sáu | N8667 | National Airlines | 10h 56m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:32 | 00:01 | thứ sáu | N8677 | National Airlines | 11h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:45 | 01:30 | Thứ ba | Kalitta Air | 11h 45m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày | |
21:30 | 01:23 | thứ sáu | N8667 | National Airlines | 10h 53m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:15 | 02:25 | Thứ ba, chủ nhật | K4850 | Kalitta Air | 12h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:15 | 01:39 | Thứ ba | K4850 | Kalitta Air | 11h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:26 | 02:54 | thứ hai | FX9027 | FedEx | 11h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:26 | 01:33 | Thứ ba, Thứ Tư | FX6018 | FedEx | 11h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:36 | 01:43 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FX6031 | FedEx | 11h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:37 | 03:07 | thứ năm | FX9795 | FedEx | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:43 | 01:36 | thứ sáu | FX159 | FedEx | 10h 53m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:44 | 03:12 | thứ sáu | FX6021 | FedEx | 11h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:45 | 01:49 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FX159 | FedEx | 11h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:45 | 02:05 | thứ năm | FX159 | FedEx | 11h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:56 | 02:03 | Thứ ba | FX6031 | FedEx | 11h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:00 | 08:10 | Thứ ba | FX9795 | FedEx | 16h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:00 | 03:10 | chủ nhật | FX159 | FedEx | 12h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:00 | 02:04 | Thứ ba | FX159 | FedEx | 11h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:16 | 02:23 | Thứ Tư | FX9053 | FedEx | 11h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:19 | 02:26 | chủ nhật | FX9134 | FedEx | 11h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:20 | 01:49 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FX159 | FedEx | 10h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:26 | 02:32 | thứ bảy | FX6011 | FedEx | 11h 6m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:29 | 02:33 | chủ nhật | FX9134 | FedEx | 11h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:30 | 01:59 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FX159 | FedEx | 10h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:40 | 02:47 | thứ bảy, chủ nhật | FX6011 | FedEx | 11h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:40 | 03:10 | thứ bảy | FX6011 | FedEx | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:44 | 03:12 | thứ sáu, chủ nhật | FX6021 | FedEx | 11h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:51 | 02:20 | Thứ ba | FX159 | FedEx | 10h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:51 | 02:58 | Thứ ba, Thứ Tư | FX9051 | FedEx | 11h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:56 | 03:03 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FX6011 | FedEx | 11h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:56 | 03:30 | thứ năm | FX6011 | FedEx | 11h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:56 | 02:47 | thứ bảy | FX6011 | FedEx | 10h 51m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |