Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cairo đến Hurghada
157 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cairo và Hurghada )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:25 | 01:30 | thứ sáu | NE57 | Nesma Airlines | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
00:30 | 01:30 | thứ bảy, chủ nhật | MS242 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:00 | 02:00 | thứ năm | NE55 | Nesma Airlines | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:40 | 02:40 | chủ nhật | SM1721 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
03:40 | 05:10 | thứ hai | SM20 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:30 | 05:30 | thứ sáu | SM1040 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:40 | 06:10 | thứ hai | SM20 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:45 | 06:15 | thứ năm | SM20 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
05:05 | 06:35 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SM20 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
05:35 | 06:35 | Thứ ba | SM20 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
05:45 | 07:15 | thứ năm | SM20 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
06:05 | 07:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SM20 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
06:30 | 07:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | MS44 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
07:05 | 08:35 | Thứ ba | SM28 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
07:30 | 08:30 | hằng ngày | MS44 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:20 | 09:20 | Thứ Tư | SM122 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:30 | 09:30 | thứ hai | MS194 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:30 | 09:30 | thứ bảy | MS46 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:45 | 09:45 | thứ hai, Thứ ba | MS46 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:45 | 09:45 | thứ hai | MS46 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:45 | 10:00 | Thứ Tư | MS46 | Egyptair | 1h 15m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MS46 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | thứ năm, thứ sáu | MS240 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
09:30 | 10:30 | thứ hai, thứ năm | MS194 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
10:00 | 11:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | SM22 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
10:00 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | MS46 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
10:00 | 11:00 | thứ hai, thứ bảy | MS46 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
10:05 | 11:05 | Thứ Tư | SM122 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
10:15 | 11:15 | Thứ ba | SM122 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
10:27 | 11:08 | thứ bảy | SM130 | Air Cairo | 41m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
10:30 | 11:30 | Thứ ba, thứ năm | SM22 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
10:40 | 11:40 | thứ sáu | MS240 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
11:00 | 12:00 | thứ sáu | SM22 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
11:00 | 12:30 | hằng ngày | SM22 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:00 | 13:00 | Thứ Tư | MS254 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:00 | 13:00 | thứ bảy, chủ nhật | SM1040 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:00 | 13:05 | thứ năm | NE57 | Nesma Airlines | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:45 | 13:45 | thứ năm | MS194 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
13:19 | 14:02 | chủ nhật | NE55 | Nesma Airlines | 42m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
13:45 | 14:45 | chủ nhật | MS254 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:40 | 15:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MS256 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:45 | 15:45 | thứ năm | MS256 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:50 | 15:50 | chủ nhật | MS256 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:55 | 16:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SM24 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:00 | 16:05 | thứ năm | MS254 | Egyptair | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:05 | 16:05 | thứ bảy | MS256 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:25 | 16:25 | Thứ ba, thứ năm | SM24 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:30 | 16:30 | thứ sáu | MS254 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:35 | 16:35 | thứ năm, thứ sáu | MS256 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:55 | 17:25 | hằng ngày | SM24 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:55 | 17:25 | thứ sáu | SM24 | Egyptair | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
16:25 | 17:25 | thứ bảy | MS258 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
17:00 | 18:00 | thứ bảy | MS254 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
19:50 | 20:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MS48 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
19:55 | 20:55 | thứ sáu, thứ bảy | MS48 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:05 | 21:35 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SM26 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:05 | 21:05 | thứ năm | SM26 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:25 | 21:55 | thứ hai | SM26 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:35 | 21:35 | Thứ ba, thứ năm | SM26 | Air Cairo | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:50 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MS48 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:55 | 21:55 | thứ sáu | MS48 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
21:05 | 22:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SM26 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
21:25 | 22:55 | thứ hai | SM26 | Air Cairo | 1h 30m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
21:30 | 22:20 | thứ sáu | SM122 | Air Cairo | 50m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
21:30 | 22:35 | thứ năm | NE55 | Nesma Airlines | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
22:20 | 23:25 | thứ năm | NE57 | Nesma Airlines | 1h 5m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
23:30 | 00:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS42 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
23:30 | 01:30 | thứ năm | MS42 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
23:43 | 01:24 | thứ năm | MS24 | Egyptair | 40m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
23:50 | 00:50 | hằng ngày | MS42 | Egyptair | 1h 0m | Cairo International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |