Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Brazzaville đến Pointe-Noire
29 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Brazzaville và Pointe-Noire )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:30 | 10:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Q8202 | Trans Air Congo | 55m | Brazzaville Maya-Maya — Sân bay Pointe Noire | Chọn ngày |
10:30 | 11:25 | chủ nhật | Q8202 | Trans Air Congo | 55m | Brazzaville Maya-Maya — Sân bay Pointe Noire | Chọn ngày |
12:10 | 13:15 | hằng ngày | ET861 | Ethiopian Airlines | 1h 5m | Brazzaville Maya-Maya — Sân bay Pointe Noire | Chọn ngày |
12:30 | 13:25 | thứ sáu | Q89272 | Trans Air Congo | 55m | Brazzaville Maya-Maya — Sân bay Pointe Noire | Chọn ngày |
14:30 | 15:30 | thứ hai | J7357 | Afrijet | 1h 0m | Brazzaville Maya-Maya — Sân bay Pointe Noire | Chọn ngày |
14:45 | 15:30 | thứ hai | J7357 | Afrijet | 45m | Brazzaville Maya-Maya — Sân bay Pointe Noire | Chọn ngày |
14:45 | 15:35 | thứ hai | J7357 | Afrijet | 50m | Brazzaville Maya-Maya — Sân bay Pointe Noire | Chọn ngày |
16:30 | 17:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Q8204 | Trans Air Congo | 55m | Brazzaville Maya-Maya — Sân bay Pointe Noire | Chọn ngày |
17:30 | 18:25 | chủ nhật | Q8206 | Trans Air Congo | 55m | Brazzaville Maya-Maya — Sân bay Pointe Noire | Chọn ngày |
17:30 | 18:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | Q89204 | Trans Air Congo | 40m | Brazzaville Maya-Maya — Sân bay Pointe Noire | Chọn ngày |
17:30 | 18:10 | Thứ Tư | Q89204 | Fastjet | 40m | Brazzaville Maya-Maya — Sân bay Pointe Noire | Chọn ngày |