Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bucharest đến Paris
91 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bucharest và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:45 | 07:55 | thứ sáu | FR9161 | Ryanair | 3h 10m | Bucharest Henri Coanda — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
06:10 | 08:25 | Thứ Tư | W43051 | Wizz Air Malta | 3h 15m | Bucharest Henri Coanda — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
06:15 | 08:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | W43051 | Wizz Air Malta | 3h 15m | Bucharest Henri Coanda — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
06:30 | 08:45 | hằng ngày | AF1089 | Air France | 3h 15m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:55 | 09:10 | thứ sáu | W43051 | Wizz Air Malta | 3h 15m | Bucharest Henri Coanda — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
08:40 | 11:00 | hằng ngày | RO381 | Tarom | 3h 20m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:30 | 12:40 | thứ năm | FR9161 | Ryanair | 3h 10m | Bucharest Henri Coanda — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
12:40 | 14:55 | chủ nhật | W43059 | Wizz Air Malta | 3h 15m | Bucharest Henri Coanda — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
13:10 | 15:30 | hằng ngày | RO383 | Tarom | 3h 20m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:25 | 15:26 | thứ năm | Enter Air | 3h 1m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
14:30 | 16:29 | Thứ ba, thứ năm | Air France | 2h 59m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
15:00 | 16:46 | thứ bảy | Air France | 2h 46m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
15:00 | 17:10 | hằng ngày | AF1889 | Air France | 3h 10m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:15 | 17:35 | thứ hai | RO383 | Tarom | 3h 20m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:25 | 17:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | RO383 | Tarom | 3h 20m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:40 | 18:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | RO383 | Tarom | 3h 20m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
16:15 | 18:02 | thứ năm | AF380 | Air France | 2h 47m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
16:15 | 18:03 | thứ năm | Air France | 2h 48m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
16:45 | 19:00 | thứ sáu | W43059 | Wizz Air Malta | 3h 15m | Bucharest Henri Coanda — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
17:15 | 19:25 | thứ bảy | FR9161 | Ryanair | 3h 10m | Bucharest Henri Coanda — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
17:25 | 19:35 | Thứ ba, thứ bảy | AF1589 | Air France | 3h 10m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:30 | 19:45 | Thứ Tư | W43059 | Wizz Air Malta | 3h 15m | Bucharest Henri Coanda — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
18:00 | 20:15 | thứ hai, thứ sáu | W43059 | Wizz Air Malta | 3h 15m | Bucharest Henri Coanda — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
18:10 | 20:25 | thứ hai | W43059 | Wizz Air Malta | 3h 15m | Bucharest Henri Coanda — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
19:15 | 21:07 | thứ sáu | Air France | 2h 52m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:05 | 22:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AF1589 | Air France | 3h 10m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
20:40 | 22:50 | Thứ Tư | FR9161 | Ryanair | 3h 10m | Bucharest Henri Coanda — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
20:45 | 22:55 | Thứ ba, chủ nhật | FR9161 | Ryanair | 3h 10m | Bucharest Henri Coanda — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
20:50 | 23:00 | thứ hai | FR9161 | Ryanair | 3h 10m | Bucharest Henri Coanda — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
21:25 | 23:07 | chủ nhật | Ryanair | 2h 42m | Bucharest Henri Coanda — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày | |
22:11 | 00:21 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 3V4750 | ASL Airlines Belgium | 3h 10m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:11 | 23:58 | Thứ ba | FedEx | 2h 47m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
22:11 | 00:04 | thứ bảy | FedEx | 2h 53m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
22:11 | 00:20 | Thứ ba | FedEx | 3h 9m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
22:11 | 00:17 | Thứ Tư | FedEx | 3h 6m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
22:11 | 23:59 | thứ sáu | FedEx | 2h 48m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
22:11 | 00:21 | Thứ Tư, thứ năm | 3V4750 | FedEx | 3h 10m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:11 | 00:12 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 3V4750 | FedEx | 3h 1m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:11 | 00:12 | thứ năm, thứ bảy | 3V4750 | ASL Airlines Belgium | 3h 1m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |