Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Budapest đến Tashkent
11 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Budapest và Tashkent )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 14:48 | chủ nhật | Qanot Sharq | 5h 18m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay Yuzhny | Chọn ngày | |
08:30 | 16:49 | Thứ ba | C67686 | My Freighter | 5h 19m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay Yuzhny | Chọn ngày |
12:30 | 20:29 | chủ nhật | Qanot Sharq | 4h 59m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay Yuzhny | Chọn ngày | |
12:30 | 20:26 | chủ nhật | Qanot Sharq | 4h 56m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay Yuzhny | Chọn ngày | |
13:00 | 22:10 | Thứ Tư, chủ nhật | HH412 | Qanot Sharq | 6h 10m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay Yuzhny | Chọn ngày |
16:10 | 00:12 | thứ hai | HY3124 | Uzbekistan Airways | 5h 2m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay Yuzhny | Chọn ngày |
16:10 | 00:15 | thứ năm | HY3124 | Uzbekistan Airways | 5h 5m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay Yuzhny | Chọn ngày |
16:10 | 00:08 | thứ bảy | HY3124 | Uzbekistan Airways | 4h 58m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay Yuzhny | Chọn ngày |
18:00 | 02:02 | thứ bảy | HY3124 | Uzbekistan Airways | 5h 2m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay Yuzhny | Chọn ngày |
22:30 | 07:11 | Thứ Tư | C67684 | My Freighter | 5h 41m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay Yuzhny | Chọn ngày |