Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tashkent đến Budapest
21 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tashkent và Budapest )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:05 | 07:29 | thứ bảy | C67683 | My Freighter | 5h 24m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
05:40 | 08:13 | thứ năm | C67683 | My Freighter | 5h 33m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
09:00 | 12:03 | thứ bảy | C67683 | My Freighter | 6h 3m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
09:00 | 12:09 | thứ bảy | C67683 | My Freighter | 6h 9m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
09:10 | 11:40 | Thứ Tư, chủ nhật | HH411 | Qanot Sharq | 5h 30m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
11:00 | 13:27 | thứ hai | HY3123 | Uzbekistan Airways | 5h 27m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
11:00 | 13:49 | thứ bảy | HY3123 | Uzbekistan Airways | 5h 49m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
11:00 | 13:52 | thứ hai, thứ năm | HY3123 | Uzbekistan Airways | 5h 52m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
11:00 | 13:55 | thứ bảy | HY3123 | Uzbekistan Airways | 5h 55m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
11:45 | 14:38 | thứ hai | HY3123 | Uzbekistan Airways | 5h 53m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
13:00 | 15:23 | thứ bảy | HY3123 | Uzbekistan Airways | 5h 23m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
13:00 | 15:13 | thứ hai | HY3123 | Uzbekistan Airways | 5h 13m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
13:30 | 16:02 | thứ hai | HY3123 | Uzbekistan Airways | 5h 32m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
14:00 | 16:24 | thứ năm | HY3123 | Uzbekistan Airways | 5h 24m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
16:00 | 19:03 | thứ bảy | C67683 | My Freighter | 6h 3m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
17:30 | 20:00 | Thứ Tư | C67683 | My Freighter | 5h 30m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
18:00 | 20:34 | thứ sáu | C67683 | My Freighter | 5h 34m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
19:00 | 21:58 | Thứ ba | C67683 | My Freighter | 5h 58m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
20:00 | 22:39 | thứ sáu | C67683 | My Freighter | 5h 39m | Sân bay Yuzhny — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |