Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Budapest đến Hurghada
14 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Budapest và Hurghada )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 04:50 | chủ nhật | 7O5298 | Smartwings Hungary | 3h 45m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
09:00 | 13:27 | Thứ Tư | FT3112 | SkyUp Airlines | 3h 27m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
16:05 | 19:50 | Thứ Tư, thứ sáu | SM2915 | Air Cairo | 3h 45m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
16:05 | 20:50 | Thứ Tư, thứ sáu | SM2915 | Air Cairo | 3h 45m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
16:05 | 20:50 | Thứ Tư | SM2915 | Flylili | 3h 45m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
16:30 | 21:15 | Thứ Tư, thứ sáu | SM2915 | Air Cairo | 3h 45m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
16:30 | 18:45 | Thứ Tư | SM2915 | Air Cairo | 1h 15m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
18:45 | 23:10 | Thứ Tư | Nesma Airlines | 3h 25m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
21:00 | 00:40 | thứ bảy | Smartwings | 3h 40m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
22:20 | 03:10 | Thứ Tư, chủ nhật | W62213 | Wizz Air | 3h 50m | Budapest Liszt Ferenc International — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |