Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hurghada đến Budapest
26 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hurghada và Budapest )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:15 | 05:21 | thứ sáu | FT3149 | SkyUp Airlines | 4h 6m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
02:15 | 06:14 | thứ bảy | FT3135 | FlyEgypt | 3h 59m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
02:15 | 06:11 | thứ bảy | FT3135 | SkyUp Airlines | 3h 56m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
02:15 | 06:09 | thứ sáu | FT3149 | SkyUp Airlines | 3h 54m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
02:15 | 06:02 | thứ bảy | FT3135 | SkyUp Airlines | 3h 47m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
03:15 | 05:53 | thứ sáu | FT3149 | FlyEgypt | 3h 38m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
03:15 | 06:13 | thứ sáu | FT3149 | SkyUp Airlines | 3h 58m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
03:45 | 06:45 | thứ hai, thứ năm | W62214 | Wizz Air | 4h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
05:40 | 08:45 | chủ nhật | 7O5299 | Smartwings | 4h 5m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
07:20 | 10:55 | thứ năm | QS2565 | Smartwings | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
09:35 | 13:25 | thứ bảy | 7O5299 | Smartwings Hungary | 3h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
09:35 | 13:25 | thứ bảy | 7O5299 | Smartwings | 3h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
10:35 | 13:25 | thứ bảy | 7O5299 | Smartwings Hungary | 3h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
10:35 | 13:25 | thứ bảy | 7O5299 | Smartwings | 3h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
11:05 | 15:05 | Thứ Tư, thứ sáu | SM2914 | Air Cairo | 4h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
12:05 | 15:05 | Thứ Tư, thứ sáu | SM2914 | Air Cairo | 4h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
12:05 | 15:05 | Thứ Tư | SM2914 | Flylili | 4h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
12:30 | 15:30 | Thứ Tư, thứ sáu | SM2914 | Air Cairo | 4h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
14:45 | 17:42 | Thứ Tư | FT3111 | Nesma Airlines | 3h 57m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
14:50 | 17:45 | Thứ Tư | FT3111 | Nesma Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
15:00 | 17:58 | Thứ Tư | FT3111 | SkyUp Airlines | 3h 58m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
17:45 | 21:43 | thứ sáu | QS2509 | Smartwings | 3h 58m | Sân bay quốc tế Hurghada — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |