Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Budapest đến Adalia
29 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Budapest và Adalia )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:00 | 07:15 | thứ bảy | XC6906 | Corendon Airlines | 2h 15m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
08:25 | 11:42 | chủ nhật | FH678 | Freebird Airlines | 2h 17m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
08:25 | 11:31 | chủ nhật | FH678 | Freebird Airlines | 2h 6m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:20 | 14:34 | chủ nhật | PC6002 | Pegasus | 2h 14m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:20 | 14:31 | chủ nhật | PC6002 | Pegasus | 2h 11m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:20 | 14:26 | chủ nhật | PC6002 | Pegasus | 2h 6m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:20 | 14:39 | chủ nhật | PC6002 | Pegasus | 2h 19m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:20 | 14:28 | chủ nhật | PC6002 | Pegasus | 2h 8m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:20 | 14:32 | chủ nhật | PC6002 | Pegasus | 2h 12m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:35 | 14:58 | chủ nhật | XQ5521 | SunExpress | 2h 23m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:35 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | XQ5521 | SunExpress | 2h 25m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:35 | 14:53 | thứ năm | XQ5521 | SunExpress | 2h 18m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:35 | 14:50 | chủ nhật | XQ5521 | SunExpress | 2h 15m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:35 | 14:45 | chủ nhật | XQ5521 | SunExpress | 2h 10m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:35 | 15:01 | thứ năm | XQ5521 | SunExpress | 2h 26m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:35 | 14:49 | chủ nhật | XQ5521 | SunExpress | 2h 14m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:35 | 14:55 | thứ năm, chủ nhật | XQ5521 | SunExpress | 2h 20m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:35 | 14:59 | thứ năm | XQ5521 | SunExpress | 2h 24m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:35 | 14:48 | chủ nhật | XQ5521 | SunExpress | 2h 13m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:35 | 14:46 | chủ nhật | XQ5521 | SunExpress | 2h 11m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:35 | 14:43 | thứ hai | XQ5521 | SunExpress | 2h 8m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:35 | 14:44 | Thứ ba | XQ5521 | SunExpress | 2h 9m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |
11:35 | 14:39 | thứ năm | XQ5521 | SunExpress | 2h 4m | Budapest Liszt Ferenc International — Antalya | Chọn ngày |