Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bangkok đến Ragoon
147 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bangkok và Ragoon )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:59 | 05:25 | thứ năm | UB24 | Myanmar National Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
05:15 | 06:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | UB24 | Myanmar National Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
07:15 | 08:00 | hằng ngày | FD251 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
07:15 | 08:00 | thứ bảy | FD251 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
08:10 | 09:05 | thứ năm | UB20 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
08:50 | 09:40 | hằng ngày | 8M365 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
09:00 | 09:45 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | UB20 | Myanmar National Airlines | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
09:35 | 10:35 | hằng ngày | TG301 | Thai Airways | 1h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
09:35 | 10:45 | thứ sáu, thứ bảy | TG301 | Thai Airways | 1h 40m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
09:45 | 10:35 | hằng ngày | TG301 | Thai Airways | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
09:45 | 10:45 | hằng ngày | TG301 | Thai Airways | 1h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
10:20 | 11:15 | hằng ngày | UB20 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
10:20 | 15:15 | Thứ Tư | UB20 | Myanmar National Airlines | 5h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
10:40 | 11:35 | hằng ngày | UB20 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
10:40 | 11:30 | hằng ngày | 8M336 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
12:10 | 13:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 8M353 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
13:20 | 14:05 | thứ sáu, chủ nhật | UB42 | Myanmar National Airlines | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
14:20 | 15:15 | Thứ Tư | UB20 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
15:30 | 16:25 | Thứ Tư | UB20 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
15:40 | 16:30 | hằng ngày | 8M334 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
16:00 | 16:55 | Thứ Tư | UB20 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
16:10 | 17:00 | hằng ngày | FD253 | Thai AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
16:10 | 17:00 | hằng ngày | FD253 | AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
17:00 | 17:45 | thứ sáu, chủ nhật | UB44 | Myanmar National Airlines | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
17:05 | 18:00 | hằng ngày | TG303 | Thai Airways | 1h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
17:25 | 18:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 8M367 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
18:10 | 19:00 | hằng ngày | 8M363 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
18:55 | 19:45 | thứ bảy, chủ nhật | 8M363 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
19:15 | 20:05 | hằng ngày | 8M332 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
19:30 | 20:25 | Thứ Tư, thứ năm | UB18 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
20:20 | 21:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UB18 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
20:30 | 21:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | UB18 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
20:50 | 21:40 | hằng ngày | 8M351 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
21:30 | 22:25 | thứ sáu, chủ nhật | UB18 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
23:50 | 00:40 | chủ nhật | 8M351 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |