Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ragoon đến Bangkok
171 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ragoon và Bangkok )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 07:50 | hằng ngày | 8M364 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
06:30 | 08:10 | thứ sáu, chủ nhật | UB19 | Myanmar National Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
06:30 | 08:15 | thứ sáu, chủ nhật | UB19 | Myanmar National Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
07:25 | 09:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | UB19 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
07:35 | 09:25 | hằng ngày | 8M335 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
07:45 | 09:40 | hằng ngày | UB19 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
08:30 | 10:15 | hằng ngày | FD252 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
08:45 | 10:30 | hằng ngày | FD252 | RFDS Australia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
08:45 | 10:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FD252 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
09:20 | 11:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 8M352 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
09:20 | 11:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 8M352 | My Indo Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
09:45 | 11:35 | hằng ngày | 8M360 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
10:50 | 12:35 | thứ sáu, chủ nhật | UB41 | Myanmar National Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
11:25 | 13:20 | hằng ngày | TG302 | Thai Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
11:25 | 13:25 | hằng ngày | TG302 | Thai Airways | 1h 30m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
11:25 | 13:35 | thứ sáu, thứ bảy | TG302 | Thai Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
11:35 | 13:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | TG302 | Thai Airways | 1h 30m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
12:35 | 14:30 | Thứ Tư | UB19 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
12:40 | 14:30 | hằng ngày | 8M333 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
14:35 | 16:25 | thứ bảy | 8M366 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
16:25 | 18:15 | hằng ngày | 8M331 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
16:25 | 18:15 | hằng ngày | 8M331 | Sky Angkor Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:25 | 19:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UB17 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:30 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FD254 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
17:35 | 19:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | UB17 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:40 | 19:25 | hằng ngày | FD254 | RFDS Australia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
17:40 | 19:25 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FD254 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
18:00 | 19:50 | hằng ngày | 8M350 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
18:05 | 19:55 | hằng ngày | 8M350 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
18:35 | 20:30 | thứ sáu, chủ nhật | UB17 | Myanmar National Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
19:00 | 20:55 | hằng ngày | TG304 | Thai Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
19:00 | 21:00 | hằng ngày | TG304 | Thai Airways | 1h 30m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
19:15 | 21:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 8M358 | Myanmar Airways International | 1h 20m | Sân bay quốc tế Yangon — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |