Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bangkok đến Hà Nội
127 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bangkok và Hà Nội )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:15 | 08:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 8K525 | K-Mile Air | 1h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
06:40 | 08:30 | hằng ngày | FD642 | Thai AirAsia | 1h 50m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
06:40 | 08:30 | hằng ngày | FD642 | AirAsia | 1h 50m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
06:55 | 08:45 | thứ bảy | 8K525 | K-Mile Air | 1h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
07:45 | 09:35 | hằng ngày | TG560 | Thai Airways | 1h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
10:05 | 12:00 | thứ hai | SL7106 | Thai Lion Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
10:30 | 12:20 | thứ hai | VJ1962 | VietJet Air | 1h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
11:55 | 13:55 | hằng ngày | VN610 | Vietnam Airlines | 2h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
11:55 | 14:00 | thứ hai | VN610 | Vietnam Airlines | 2h 5m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
12:20 | 14:20 | hằng ngày | VN610 | Vietnam Airlines | 2h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
12:55 | 15:00 | thứ sáu | BR6071 | EVA Air | 2h 5m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
13:00 | 15:00 | Thứ Tư | BR6071 | EVA Air | 2h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
14:00 | 15:50 | hằng ngày | VJ902 | VietJet Air | 1h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
14:50 | 16:50 | hằng ngày | VU136 | Vietravel Airlines | 2h 0m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
15:55 | 17:50 | thứ hai | SL7108 | Thai Lion Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
15:55 | 18:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VN614 | Vietnam Airlines | 2h 10m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
16:15 | 18:00 | thứ hai | VJ1968 | VietJet Air | 1h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
17:50 | 19:40 | hằng ngày | TG564 | Thai Airways | 1h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
18:00 | 19:50 | hằng ngày | VJ904 | VietJet Air | 1h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
18:05 | 19:50 | thứ hai | VJ1966 | VietJet Air | 1h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
18:25 | 20:20 | hằng ngày | FD644 | AirAsia | 1h 55m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
18:25 | 20:20 | chủ nhật | FD644 | Thai AirAsia | 1h 55m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
18:35 | 20:25 | hằng ngày | VJ904 | VietJet Air | 1h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
18:35 | 20:20 | hằng ngày | FD644 | Thai AirAsia | 1h 45m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
18:35 | 20:20 | hằng ngày | FD644 | AirAsia | 1h 45m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
18:45 | 20:25 | hằng ngày | VJ904 | VietJet Air | 1h 40m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
18:45 | 20:35 | Thứ Tư | VJ904 | VietJet Air | 1h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
19:05 | 21:10 | hằng ngày | VN618 | Vietnam Airlines | 2h 5m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
20:05 | 21:55 | thứ hai | VJ1964 | VietJet Air | 1h 50m | Bangkok Suvarnabhumi International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |