Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kota Kinabalu đến Kuala Lumpur
271 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kota Kinabalu và Kuala Lumpur )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:20 | 08:00 | hằng ngày | MH2637 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
05:20 | 07:59 | hằng ngày | MH2637 | Malaysia Airlines | 2h 39m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
06:00 | 08:30 | hằng ngày | AK5135 | AirAsia | 2h 30m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
06:00 | 08:40 | chủ nhật | MH2623 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
06:00 | 08:35 | chủ nhật | MH2623 | Malaysia Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
07:00 | 09:35 | hằng ngày | MH2603 | Malaysia Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
07:20 | 10:00 | hằng ngày | MH2603 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
07:40 | 10:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TH319 | Raya Airways | 2h 50m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah | Chọn ngày |
09:15 | 11:55 | thứ hai | D7677 | AirAsia X | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
09:20 | 11:55 | hằng ngày | AK5109 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
09:50 | 12:30 | hằng ngày | MH2613 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
10:15 | 12:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AK5133 | AirAsia | 2h 30m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
10:20 | 12:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AK5133 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
10:45 | 13:25 | Thứ ba, thứ năm | MH7405 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:10 | 13:40 | thứ hai, Thứ Tư | OD1003 | Batik Air Malaysia | 2h 30m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:20 | 14:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OD1003 | Batik Air Malaysia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:20 | 14:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OD1003 | Batik Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:30 | 14:10 | hằng ngày | MH2621 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
12:00 | 14:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OD1003 | Batik Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
12:00 | 14:40 | thứ bảy, chủ nhật | OD1003 | Batik Air Malaysia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
12:17 | 14:26 | thứ năm | OD1007 | Batik Air Malaysia | 2h 9m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
12:25 | 15:00 | hằng ngày | AK5115 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
12:40 | 15:20 | Thứ Tư | OD1003 | Batik Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
13:00 | 15:40 | hằng ngày | TH1935 | Raya Airways | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah | Chọn ngày |
13:00 | 15:40 | hằng ngày | MH2611 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
13:55 | 16:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AK5141 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
14:40 | 17:20 | hằng ngày | MH2641 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
14:55 | 17:35 | Thứ Tư | MH2641 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
15:00 | 17:40 | hằng ngày | MH2641 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
15:05 | 17:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AK5139 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
15:15 | 17:55 | chủ nhật | MH2641 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
15:50 | 18:30 | hằng ngày | TH317 | Raya Airways | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah | Chọn ngày |
15:50 | 18:30 | chủ nhật | MH2607 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
16:05 | 18:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MH2607 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
16:20 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MH2607 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
16:30 | 19:05 | thứ sáu | MH2607 | Malaysia Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
16:35 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AK5105 | AirAsia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
16:35 | 19:15 | chủ nhật | MH2607 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
16:55 | 19:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AK5121 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
17:40 | 20:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AK5121 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
17:45 | 20:25 | thứ bảy | AK5105 | AirAsia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
18:01 | 22:48 | Thứ Tư | MH5199 | Malaysia Airlines | 4h 47m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah | Chọn ngày |
18:30 | 21:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AK5117 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
18:35 | 21:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AK5117 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
18:35 | 21:15 | hằng ngày | AK5117 | AirAsia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
19:05 | 21:45 | hằng ngày | MH2631 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
19:20 | 22:00 | Thứ Tư | MH2631 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
19:55 | 22:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | D7677 | AirAsia X | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
20:05 | 22:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | AK5141 | AirAsia | 2h 30m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
20:10 | 22:45 | thứ bảy | AK5137 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
20:10 | 22:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | D7677 | AirAsia X | 2h 30m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
20:15 | 22:55 | thứ bảy | AK5105 | AirAsia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
20:35 | 23:10 | Thứ Tư, chủ nhật | AK5121 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
21:00 | 23:40 | Thứ Tư, thứ sáu | D7677 | AirAsia X | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
21:05 | 23:45 | thứ hai, thứ sáu | AK5139 | AirAsia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
21:30 | 00:10 | hằng ngày | OD1007 | Batik Air Malaysia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
21:30 | 00:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OD1007 | Batik Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
21:45 | 00:25 | hằng ngày | MH2639 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
22:00 | 00:35 | hằng ngày | AK5119 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
22:00 | 00:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | MH2639 | Malaysia Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
22:10 | 00:50 | thứ năm | OD1007 | Batik Air Malaysia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
22:30 | 01:10 | thứ bảy | OD1007 | Batik Air Malaysia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
22:30 | 01:10 | thứ bảy | OD1007 | Batik Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
22:40 | 01:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AK5137 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
22:40 | 01:20 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | OD1007 | Batik Air Malaysia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
22:40 | 01:20 | Thứ Tư | OD1007 | Batik Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
23:15 | 01:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AK5131 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
23:20 | 01:55 | thứ hai, chủ nhật | AK5131 | AirAsia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |