Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bắc Kinh đến Hạ Môn
289 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bắc Kinh và Hạ Môn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 09:15 | hằng ngày | CA1831 | Air China | 2h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
06:55 | 09:50 | hằng ngày | CA1831 | Air China | 2h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
06:55 | 09:30 | hằng ngày | SC2124 | Shandong Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:30 | 10:25 | hằng ngày | SC2126 | Shandong Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:40 | 10:25 | thứ hai, chủ nhật | MF8104 | Xiamen Air | 2h 45m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:55 | 10:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8104 | Xiamen Air | 2h 40m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:55 | 10:25 | Thứ Tư, thứ sáu | MF8104 | Xiamen Air | 2h 30m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
08:00 | 10:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7191 | Hainan Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
08:00 | 11:00 | Thứ ba, thứ năm | HU7191 | Hainan Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
08:30 | 11:20 | hằng ngày | CZ8957 | China Southern Airlines | 2h 50m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
08:30 | 11:25 | hằng ngày | SC2130 | Shandong Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
08:45 | 11:35 | hằng ngày | CZ8957 | China Southern Airlines | 2h 50m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
09:30 | 12:15 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1809 | Air China | 2h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
09:35 | 12:30 | hằng ngày | CA1809 | Air China | 2h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:25 | 13:25 | hằng ngày | SC2122 | Shandong Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:25 | 13:35 | hằng ngày | SC2122 | Shandong Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:25 | 13:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SC2122 | Shandong Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:25 | 13:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | SC2122 | Shandong Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
11:05 | 14:00 | hằng ngày | MF8118 | Xiamen Air | 2h 55m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
11:05 | 14:10 | thứ hai | MF8118 | Xiamen Air | 3h 5m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
11:25 | 14:30 | hằng ngày | CA1833 | Air China | 3h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
11:40 | 14:30 | hằng ngày | CA1833 | Air China | 2h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
11:55 | 14:45 | hằng ngày | MU6270 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
12:00 | 14:45 | Thứ Tư | MU6270 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
12:10 | 14:55 | hằng ngày | KN5927 | China United Airlines | 2h 45m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
13:15 | 16:00 | hằng ngày | MF8128 | Xiamen Air | 2h 45m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
13:25 | 16:30 | hằng ngày | SC2126 | Shandong Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:00 | 17:00 | hằng ngày | CA1871 | Air China | 3h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:30 | 17:15 | hằng ngày | CA1871 | Air China | 2h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
15:55 | 18:45 | hằng ngày | CZ8875 | China Southern Airlines | 2h 50m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:05 | 18:45 | hằng ngày | MU6719 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:15 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8102 | Xiamen Air | 3h 0m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:15 | 18:55 | thứ sáu | MF8102 | Xiamen Air | 2h 40m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:30 | 19:45 | hằng ngày | HU7491 | Hainan Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:30 | 19:35 | Thứ ba, Thứ Tư | HU7491 | Hainan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:35 | 19:30 | hằng ngày | CA1815 | Air China | 2h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
17:30 | 20:30 | hằng ngày | CA1811 | Air China | 3h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
17:35 | 20:25 | hằng ngày | CA1811 | Air China | 2h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
18:55 | 22:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | MF8106 | Xiamen Air | 3h 10m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
18:55 | 21:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | MF8106 | Xiamen Air | 3h 0m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
18:55 | 21:40 | hằng ngày | MF8106 | Xiamen Air | 2h 45m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
18:55 | 22:10 | Thứ ba | MF8106 | Xiamen Air | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:05 | 21:50 | hằng ngày | SC2130 | Shandong Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:15 | 22:10 | hằng ngày | MF8106 | Xiamen Air | 2h 55m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:15 | 22:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8106 | Xiamen Air | 3h 10m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
20:05 | 22:50 | hằng ngày | CZ8877 | China Southern Airlines | 2h 45m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
20:15 | 23:10 | hằng ngày | CA1801 | Air China | 2h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
20:30 | 23:25 | hằng ngày | SC2124 | Shandong Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
21:05 | 00:05 | Thứ ba, thứ năm | MF8170 | Xiamen Air | 3h 0m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
21:10 | 23:55 | hằng ngày | MF8170 | Xiamen Air | 2h 45m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
21:20 | 00:05 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MF8170 | Xiamen Air | 2h 45m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
21:25 | 00:05 | hằng ngày | MF8170 | Xiamen Air | 2h 40m | Beijing Daxing International Airport — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
21:40 | 00:55 | hằng ngày | SC2128 | Shandong Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |