Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bắc Kinh đến Thâm Quyến
476 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bắc Kinh và Thâm Quyến )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 03:15 | hằng ngày | O37109 | SF Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
01:00 | 03:45 | hằng ngày | O36814 | SF Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
02:00 | 05:30 | hằng ngày | I99880 | Central Airlines | 3h 30m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
02:00 | 05:15 | hằng ngày | JG2645 | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
04:25 | 07:55 | hằng ngày | O36812 | SF Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
05:35 | 08:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CF9088 | China Postal Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
06:30 | 10:10 | hằng ngày | CA1393 | Air China | 3h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
07:15 | 10:35 | hằng ngày | KN5857 | China United Airlines | 3h 20m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
07:30 | 10:55 | hằng ngày | ZH9114 | Shenzhen Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
07:30 | 10:55 | hằng ngày | MF8335 | Xiamen Air | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
07:30 | 11:00 | thứ sáu, thứ bảy | ZH9116 | Shenzhen Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
07:55 | 11:15 | hằng ngày | CA8649 | Air China | 3h 20m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
08:00 | 11:25 | hằng ngày | CA1331 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
08:30 | 11:50 | hằng ngày | HU7701 | Hainan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
08:30 | 11:55 | hằng ngày | CA1375 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
09:00 | 12:25 | hằng ngày | MU5391 | China Eastern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
09:00 | 12:25 | hằng ngày | CA1367 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
09:00 | 12:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CZ3156 | China Southern Airlines | 3h 35m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
09:20 | 13:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ZH9116 | Shenzhen Airlines | 3h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
09:20 | 12:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZH9116 | Shenzhen Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
09:30 | 12:55 | hằng ngày | HU7703 | Hainan Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
10:00 | 13:30 | hằng ngày | CZ3192 | China Southern Airlines | 3h 30m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
10:00 | 13:25 | hằng ngày | CA1383 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
10:55 | 14:25 | hằng ngày | CA1313 | Air China | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
11:00 | 14:30 | hằng ngày | CZ3168 | China Southern Airlines | 3h 30m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
11:30 | 14:50 | hằng ngày | HU7705 | Hainan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
11:40 | 15:05 | hằng ngày | MU6701 | China Eastern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
12:00 | 15:30 | hằng ngày | CZ3176 | China Southern Airlines | 3h 30m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
12:00 | 15:40 | hằng ngày | CA1341 | Air China | 3h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
12:15 | 15:25 | hằng ngày | ZH9102 | Shenzhen Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
12:55 | 16:25 | thứ năm, thứ bảy | CA1303 | Air China | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
13:00 | 16:20 | hằng ngày | CZ3152 | China Southern Airlines | 3h 20m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
13:00 | 16:35 | hằng ngày | CZ3152 | China Southern Airlines | 3h 35m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
13:00 | 16:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1303 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
13:15 | 16:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KN5851 | China United Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
13:30 | 17:15 | hằng ngày | ZH9114 | Shenzhen Airlines | 3h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
13:30 | 16:55 | hằng ngày | HU7707 | Hainan Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
13:55 | 17:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU6869 | China Eastern Airlines | 3h 35m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
14:00 | 17:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA1397 | Air China | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
14:00 | 17:25 | hằng ngày | CA1397 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
14:00 | 17:30 | thứ hai, thứ bảy | MU6869 | China Eastern Airlines | 3h 30m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
14:00 | 17:30 | hằng ngày | CZ3158 | China Southern Airlines | 3h 30m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
14:15 | 17:30 | thứ bảy | CA1397 | Air China | 3h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
14:30 | 18:05 | hằng ngày | ZH9104 | Shenzhen Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
14:30 | 18:05 | Thứ Tư | ZH9104 | Kunming Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
14:55 | 18:25 | thứ năm | CA1357 | Air China | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
15:00 | 18:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1357 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
15:00 | 18:25 | hằng ngày | CZ3160 | China Southern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
15:00 | 18:25 | hằng ngày | MU6663 | China Eastern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
15:30 | 18:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7709 | Hainan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
15:30 | 18:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7709 | Hainan Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
16:00 | 19:25 | hằng ngày | CZ3172 | China Southern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
16:00 | 19:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA1337 | Air China | 3h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
16:30 | 19:50 | hằng ngày | HU7711 | Hainan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
16:40 | 20:20 | hằng ngày | O36909 | SF Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
16:55 | 20:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU6667 | China Eastern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
17:00 | 20:25 | hằng ngày | CZ3188 | China Southern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
17:00 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU6667 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
17:30 | 20:45 | hằng ngày | HU7711 | Hainan Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
17:30 | 21:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA1333 | Air China | 3h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
17:35 | 21:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA1333 | Air China | 3h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:00 | 21:20 | hằng ngày | CZ3154 | China Southern Airlines | 3h 20m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:00 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3154 | China Southern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:00 | 21:30 | hằng ngày | CZ3154 | China Southern Airlines | 3h 30m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:00 | 21:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1305 | Air China | 3h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:15 | 21:40 | thứ sáu | I99879 | Central Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:15 | 21:35 | chủ nhật | CA1305 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:45 | 22:20 | Thứ ba, chủ nhật | CA867 | Air China | 3h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:50 | 22:15 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CA867 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:55 | 22:35 | Thứ ba, thứ năm | CA867 | Air China | 3h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
19:00 | 22:25 | hằng ngày | CZ3174 | China Southern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
19:00 | 22:40 | hằng ngày | ZH9108 | Shenzhen Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
19:30 | 23:10 | hằng ngày | ZH9118 | Shenzhen Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
20:00 | 23:30 | hằng ngày | CZ3190 | China Southern Airlines | 3h 30m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
20:15 | 23:25 | hằng ngày | CA1307 | Air China | 3h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
20:15 | 23:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1307 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
20:30 | 23:45 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7713 | Hainan Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
21:00 | 00:30 | hằng ngày | MU6669 | China Eastern Airlines | 3h 30m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
21:00 | 00:45 | hằng ngày | ZH9110 | Shenzhen Airlines | 3h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
21:10 | 00:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU6669 | China Eastern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
21:20 | 00:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MU6669 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Beijing Daxing International Airport — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
21:25 | 00:55 | hằng ngày | CF9088 | China Postal Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
21:30 | 00:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7715 | Hainan Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
21:30 | 01:00 | Thứ ba, thứ bảy | HU7715 | Hainan Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
21:30 | 01:10 | thứ năm | HU7715 | Hainan Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
21:55 | 01:00 | thứ sáu | ZH9118 | Shenzhen Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |