Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thâm Quyến đến Bắc Kinh
589 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thâm Quyến và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 03:20 | hằng ngày | O36813 | SF Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
00:20 | 03:20 | hằng ngày | HT3801 | Tianjin Air Cargo | 3h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
02:00 | 05:15 | hằng ngày | I99879 | Central Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
02:10 | 05:00 | hằng ngày | I99879 | Central Airlines | 2h 50m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
02:35 | 05:50 | hằng ngày | O37106 | SF Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
02:40 | 05:50 | thứ bảy | JG2646 | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
02:45 | 05:55 | hằng ngày | JG2646 | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
02:55 | 05:40 | hằng ngày | O37110 | SF Airlines | 2h 45m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
04:30 | 07:45 | hằng ngày | O37106 | SF Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
05:00 | 08:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CF9090 | China Postal Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
05:05 | 08:15 | thứ bảy | CF9090 | China Postal Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
06:55 | 10:10 | hằng ngày | MU6662 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
06:55 | 10:55 | Thứ ba, thứ năm | CA868 | Air China | 4h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
07:00 | 10:25 | hằng ngày | ZH9101 | Shenzhen Airlines | 3h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
07:10 | 10:15 | thứ hai, chủ nhật | HU7702 | Hainan Airlines | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
07:30 | 11:00 | hằng ngày | ZH9101 | Shenzhen Airlines | 3h 30m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
07:30 | 10:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3171 | China Southern Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
07:30 | 10:45 | Thứ ba, thứ bảy | CZ3171 | China Southern Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
07:55 | 10:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA868 | Air China | 3h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:25 | 11:45 | thứ hai, chủ nhật | CA1334 | Air China | 3h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:30 | 11:40 | chủ nhật | CZ3151 | China Southern Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:55 | 12:15 | hằng ngày | CA1306 | Air China | 3h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:00 | 12:15 | hằng ngày | HU7704 | Hainan Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:20 | 12:20 | Thứ ba | CA9690 | Air China | 3h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:25 | 13:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ZH9103 | Shenzhen Airlines | 3h 40m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:30 | 12:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3175 | China Southern Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:30 | 12:40 | Thứ ba | CZ3175 | China Southern Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:00 | 13:15 | hằng ngày | ZH9103 | Shenzhen Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
10:15 | 13:45 | hằng ngày | CA1308 | Air China | 3h 30m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
10:15 | 13:40 | thứ hai, chủ nhật | CA1308 | Air China | 3h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
10:30 | 13:40 | hằng ngày | CZ3159 | China Southern Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:30 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CZ3159 | China Southern Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:30 | 13:35 | hằng ngày | CA1308 | Air China | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
10:30 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1308 | Air China | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:30 | 14:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3169 | China Southern Airlines | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:30 | 14:25 | Thứ ba | CZ3169 | China Southern Airlines | 2h 55m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:30 | 14:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3169 | China Southern Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:30 | 14:45 | thứ năm | CZ3169 | China Southern Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:35 | 14:35 | hằng ngày | CA1394 | Air China | 3h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:35 | 14:45 | hằng ngày | CA1394 | Air China | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:45 | 14:55 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KN5858 | China United Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:45 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | KN5858 | China United Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:05 | 15:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MF8336 | Xiamen Air | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:10 | 15:15 | hằng ngày | MF8336 | Xiamen Air | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:30 | 15:45 | hằng ngày | ZH9105 | Shenzhen Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:30 | 15:35 | hằng ngày | CZ3193 | China Southern Airlines | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:30 | 15:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3193 | China Southern Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:30 | 15:45 | Thứ ba | CZ3193 | China Southern Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:35 | 15:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA8650 | Air China | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:35 | 16:00 | thứ sáu, chủ nhật | CA8650 | Air China | 3h 25m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:00 | 16:15 | chủ nhật | CA1332 | Air China | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:10 | 16:15 | hằng ngày | HU7706 | Hainan Airlines | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:15 | 16:15 | hằng ngày | HU7706 | Hainan Airlines | 3h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:30 | 16:35 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1376 | Air China | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:30 | 16:35 | hằng ngày | CZ3167 | China Southern Airlines | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:30 | 16:45 | hằng ngày | CA1376 | Air China | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:30 | 16:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CZ3167 | China Southern Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:30 | 16:45 | thứ bảy, chủ nhật | CZ3167 | China Southern Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:50 | 17:30 | hằng ngày | MU5392 | China Eastern Airlines | 3h 40m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:00 | 17:15 | thứ bảy | CA1368 | Air China | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:00 | 17:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA1368 | Air China | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:00 | 17:10 | hằng ngày | CA1368 | Air China | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:30 | 17:45 | hằng ngày | CZ3153 | China Southern Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:30 | 17:25 | Thứ Tư | CZ3153 | China Southern Airlines | 2h 55m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:30 | 17:40 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | CZ3153 | China Southern Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:30 | 17:40 | chủ nhật | ZH9107 | Shenzhen Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:40 | 17:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KN5852 | China United Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:00 | 18:10 | hằng ngày | CA1384 | Air China | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:00 | 18:15 | Thứ ba, Thứ Tư | CA1384 | Air China | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:30 | 18:35 | hằng ngày | CZ3189 | China Southern Airlines | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:30 | 18:40 | hằng ngày | CZ3189 | China Southern Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:00 | 19:30 | thứ hai, chủ nhật | CA1314 | Air China | 3h 30m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:15 | 19:15 | chủ nhật | HU7708 | Hainan Airlines | 3h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:20 | 19:40 | hằng ngày | MU6702 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:30 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3157 | China Southern Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:30 | 20:00 | thứ sáu | CZ3157 | China Southern Airlines | 3h 30m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:40 | 19:45 | thứ hai, chủ nhật | ZH9109 | Shenzhen Airlines | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:45 | 19:50 | hằng ngày | KN5912 | China United Airlines | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:00 | 20:15 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1342 | Air China | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:00 | 20:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | CA1342 | Air China | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:00 | 20:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1342 | Air China | 3h 30m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:00 | 20:45 | chủ nhật | CA1342 | Air China | 3h 45m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:10 | 20:15 | thứ hai, chủ nhật | HU7710 | Hainan Airlines | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:25 | 20:45 | hằng ngày | ZH9117 | Shenzhen Airlines | 3h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:30 | 20:35 | hằng ngày | CZ3191 | China Southern Airlines | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:30 | 21:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3191 | China Southern Airlines | 3h 30m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:30 | 20:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | CZ3191 | China Southern Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:35 | 20:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ZH9117 | Shenzhen Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:40 | 20:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KN5852 | China United Airlines | 3h 0m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:00 | 21:10 | hằng ngày | O36875 | SF Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:00 | 20:50 | thứ sáu, thứ bảy | ZH9117 | Shenzhen Airlines | 2h 50m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:00 | 21:15 | thứ hai, chủ nhật | CA1304 | Air China | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:10 | 21:15 | hằng ngày | HU7712 | Hainan Airlines | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:10 | 21:00 | hằng ngày | I99880 | Central Airlines | 2h 50m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:10 | 20:50 | thứ năm | ZH9117 | Shenzhen Airlines | 2h 40m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:10 | 21:30 | chủ nhật | HU7712 | Hainan Airlines | 3h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:30 | 21:35 | thứ bảy | CZ3173 | China Southern Airlines | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:30 | 21:45 | hằng ngày | CZ3173 | China Southern Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:35 | 21:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | O36932 | SF Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:45 | 21:55 | hằng ngày | MU6870 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:00 | 22:25 | hằng ngày | CA1398 | Air China | 3h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:10 | 22:20 | hằng ngày | HU7714 | Hainan Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:15 | 22:15 | hằng ngày | HU7714 | Hainan Airlines | 3h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:30 | 23:00 | thứ bảy | ZH9113 | Shenzhen Airlines | 3h 30m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:30 | 22:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CZ3155 | China Southern Airlines | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:30 | 23:35 | thứ sáu | CZ3155 | China Southern Airlines | 4h 5m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:30 | 22:45 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | CZ3155 | China Southern Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:35 | 23:15 | hằng ngày | ZH9115 | Shenzhen Airlines | 3h 40m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:50 | 23:00 | hằng ngày | MU6668 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:00 | 23:15 | hằng ngày | CA1358 | Air China | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:00 | 23:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CA1358 | Air China | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:10 | 23:25 | hằng ngày | HU7716 | Hainan Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:30 | 23:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3187 | China Southern Airlines | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:30 | 23:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3187 | China Southern Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:35 | 00:05 | hằng ngày | ZH9113 | Shenzhen Airlines | 3h 30m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:40 | 23:40 | hằng ngày | MF8350 | Xiamen Air | 3h 0m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:40 | 01:10 | Thứ ba | MF8350 | Xiamen Air | 4h 30m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:55 | 23:55 | hằng ngày | MU6668 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:00 | 23:55 | thứ bảy | MF8350 | Xiamen Air | 2h 55m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:00 | 00:05 | hằng ngày | CA1338 | Air China | 3h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:00 | 00:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA1338 | Air China | 3h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:21 | 23:57 | thứ bảy | MF8108 | Xiamen Air | 2h 36m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:40 | 00:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU6670 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:40 | 00:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU6670 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:45 | 00:55 | hằng ngày | ZH9115 | Shenzhen Airlines | 3h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
22:20 | 01:35 | hằng ngày | O36811 | SF Airlines | 3h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |