Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bắc Kinh đến Cáp Nhĩ Tân
254 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bắc Kinh và Cáp Nhĩ Tân )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 08:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA1621 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
06:45 | 08:45 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1621 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
06:55 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CN7139 | Grand China Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:00 | 08:55 | thứ sáu | CN7139 | Grand China Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:10 | 09:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KN5507 | China United Airlines | 2h 0m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:15 | 09:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1603 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:15 | 09:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CZ6267 | China Southern Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:15 | 09:10 | Thứ ba, thứ năm | CA1689 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:25 | 09:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CN7139 | Grand China Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:40 | 09:50 | thứ bảy | MU5197 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:45 | 09:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU5197 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:55 | 09:55 | hằng ngày | CN7139 | Grand China Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:55 | 09:40 | chủ nhật | CN7139 | Grand China Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:55 | 10:15 | hằng ngày | MU5197 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:00 | 10:15 | hằng ngày | CZ6204 | China Southern Airlines | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:01 | 10:15 | Thứ Tư | CZ6204 | China Southern Airlines | 2h 14m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:25 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | CA1643 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:30 | 10:30 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1643 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:30 | 10:35 | hằng ngày | CZ6204 | China Southern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
09:30 | 11:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CZ5983 | China Southern Airlines | 2h 0m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
09:40 | 11:50 | hằng ngày | KN5501 | China United Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
11:00 | 13:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ5968 | China Southern Airlines | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
12:00 | 14:15 | hằng ngày | CZ6220 | China Southern Airlines | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
12:00 | 14:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ6220 | China Southern Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
12:00 | 13:55 | thứ hai, Thứ Tư | CZ6220 | China Southern Airlines | 1h 55m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
12:40 | 14:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1623 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
12:45 | 14:50 | thứ sáu | CA1623 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
12:55 | 14:55 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA1623 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
13:00 | 14:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | CA1623 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
14:45 | 17:00 | thứ sáu | HU6211 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:00 | 16:55 | Thứ Tư | HU6211 | Hainan Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:40 | 17:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ6218 | China Southern Airlines | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:40 | 18:00 | thứ sáu | CZ6218 | China Southern Airlines | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:45 | 18:00 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CZ6218 | China Southern Airlines | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
17:20 | 19:15 | hằng ngày | CA1611 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
17:25 | 19:30 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CA1611 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
17:30 | 19:30 | hằng ngày | CA1611 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
18:00 | 20:20 | hằng ngày | CZ6208 | China Southern Airlines | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
18:40 | 20:55 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ6208 | China Southern Airlines | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
18:45 | 20:40 | hằng ngày | KN5505 | China United Airlines | 1h 55m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
18:45 | 20:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | KN5505 | Shanghai Airlines | 1h 55m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
18:50 | 20:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | CZ6208 | China Southern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
19:00 | 20:55 | hằng ngày | KN5507 | China United Airlines | 1h 55m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
19:05 | 20:45 | hằng ngày | CA1641 | Air China | 1h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
19:15 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | KN5507 | China United Airlines | 1h 55m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
19:15 | 21:10 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CA1641 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
19:20 | 21:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | CA1641 | Air China | 1h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
20:05 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA1639 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
20:15 | 22:00 | thứ bảy | CA1639 | Air China | 1h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
20:30 | 22:15 | hằng ngày | CA1639 | Air China | 1h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
21:30 | 23:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O36852 | SF Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
21:50 | 00:05 | hằng ngày | CZ6202 | China Southern Airlines | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
22:00 | 00:05 | hằng ngày | MU6235 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
22:05 | 00:10 | hằng ngày | HU7129 | Hainan Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
22:30 | 00:30 | hằng ngày | HU7129 | Hainan Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
22:30 | 00:40 | hằng ngày | CZ6202 | China Southern Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Harbin Taiping International | Chọn ngày |