Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cáp Nhĩ Tân đến Bắc Kinh
255 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cáp Nhĩ Tân và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:05 | 04:20 | thứ hai, chủ nhật | O37263 | SF Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
06:50 | 09:00 | thứ năm, chủ nhật | MU6236 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
06:50 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | MU6236 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
07:30 | 09:40 | hằng ngày | CZ6201 | China Southern Airlines | 2h 10m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
07:30 | 09:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ6201 | China Southern Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:30 | 10:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CA1640 | Air China | 1h 55m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:30 | 10:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1640 | Air China | 2h 0m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:30 | 10:55 | hằng ngày | CZ6219 | China Southern Airlines | 2h 25m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:30 | 10:40 | hằng ngày | CA1640 | Air China | 2h 10m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:20 | 13:40 | hằng ngày | CZ6217 | China Southern Airlines | 2h 20m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:40 | 13:40 | hằng ngày | CA1644 | Air China | 2h 0m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:00 | 14:15 | hằng ngày | CZ6217 | China Southern Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:55 | 17:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA1690 | Air China | 2h 20m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:00 | 17:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1604 | Air China | 2h 5m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:00 | 17:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA1690 | Air China | 2h 0m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:05 | 17:10 | chủ nhật | CA1604 | Air China | 2h 5m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:05 | 17:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CA1604 | Air China | 2h 10m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:30 | 17:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | CZ6268 | China Southern Airlines | 2h 5m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:50 | 18:05 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | CA1624 | Air China | 2h 15m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:35 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU5198 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:35 | 18:55 | Thứ Tư, thứ sáu | MU5198 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:55 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5198 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:30 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | KN5502 | China United Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:30 | 19:40 | Thứ Tư | KN5502 | China United Airlines | 2h 10m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:55 | 20:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KN5502 | China United Airlines | 2h 20m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:55 | 20:15 | thứ sáu | MU5198 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:55 | 19:55 | Thứ Tư, chủ nhật | MU5198 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:55 | 20:30 | thứ sáu | MU5198 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:55 | 20:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KN5502 | China United Airlines | 2h 35m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:55 | 20:30 | Thứ Tư | HU6212 | Hainan Airlines | 2h 35m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:00 | 21:15 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | CZ6203 | China Southern Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:00 | 21:10 | thứ hai | CZ6203 | China Southern Airlines | 2h 10m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:55 | 22:15 | Thứ ba, thứ bảy | 3U3106 | Sichuan Airlines | 2h 20m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:00 | 22:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U3106 | Sichuan Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:00 | 22:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ5967 | China Southern Airlines | 2h 30m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:00 | 22:15 | Thứ ba, thứ năm | CZ5967 | China Southern Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:05 | 22:15 | thứ năm | 3U3106 | Sichuan Airlines | 2h 10m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:15 | 22:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | CN7140 | Grand China Air | 2h 10m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:25 | 22:25 | thứ bảy | CA1612 | Air China | 2h 0m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:40 | 23:00 | chủ nhật | CN7140 | Grand China Air | 2h 20m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:40 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CN7140 | Grand China Air | 2h 15m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:40 | 22:45 | hằng ngày | CA1612 | Air China | 2h 5m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:55 | 23:10 | hằng ngày | HU7130 | Hainan Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:00 | 23:15 | hằng ngày | CZ5984 | China Southern Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:00 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CN7140 | Grand China Air | 2h 15m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:00 | 23:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HU7130 | Hainan Airlines | 2h 10m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:00 | 22:25 | Thứ Tư, thứ năm | CN7140 | Grand China Air | 1h 25m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:20 | 23:30 | hằng ngày | CA1622 | Air China | 2h 10m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:30 | 23:30 | hằng ngày | CA1622 | Air China | 2h 0m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:30 | 23:55 | thứ bảy | CZ6207 | China Southern Airlines | 2h 25m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:40 | 23:55 | hằng ngày | KN5506 | China United Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:40 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KN5506 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:40 | 23:55 | Thứ Tư | KN5506 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:55 | 00:05 | hằng ngày | CA1642 | Air China | 2h 10m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:55 | 00:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CN7140 | Grand China Air | 2h 15m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
22:00 | 00:20 | hằng ngày | CZ6207 | China Southern Airlines | 2h 20m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
22:00 | 00:15 | hằng ngày | HU7130 | Hainan Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
22:10 | 00:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1642 | Air China | 2h 0m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
22:15 | 00:30 | thứ bảy | CZ8963 | China Southern Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
22:20 | 00:30 | hằng ngày | KN5508 | China United Airlines | 2h 10m | Harbin Taiping International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
22:20 | 00:30 | hằng ngày | CA1642 | Air China | 2h 10m | Harbin Taiping International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |