Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bắc Kinh đến Quảng Châu
539 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bắc Kinh và Quảng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 03:50 | hằng ngày | O37103 | SF Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
02:10 | 05:40 | hằng ngày | CF9020 | China Postal Airlines | 3h 30m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
02:20 | 05:45 | thứ bảy | CF9020 | China Postal Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
05:20 | 08:20 | hằng ngày | AQ1002 | 9 Air | 3h 0m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:00 | 10:25 | hằng ngày | CA1359 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:10 | 10:05 | hằng ngày | JD5921 | Capital Airlines | 2h 55m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:15 | 10:35 | hằng ngày | MU6301 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:30 | 10:45 | chủ nhật | CZ3116 | China Southern Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:30 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3116 | China Southern Airlines | 3h 30m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:45 | 11:00 | hằng ngày | MF8395 | Xiamen Air | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:00 | 11:20 | hằng ngày | CA1351 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:00 | 11:10 | hằng ngày | MF8395 | Xiamen Air | 3h 10m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:15 | 11:30 | hằng ngày | MU6303 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:15 | 11:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | MU6303 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:30 | 11:50 | hằng ngày | HU7801 | Hainan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:30 | 11:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7801 | Hainan Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:30 | 11:45 | thứ hai, Thứ Tư | CZ3108 | China Southern Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:00 | 12:20 | hằng ngày | CA1321 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:00 | 12:15 | hằng ngày | MU6869 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:00 | 11:50 | hằng ngày | MU6853 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:30 | 12:50 | hằng ngày | HU7803 | Hainan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:30 | 12:40 | hằng ngày | CZ3000 | China Southern Airlines | 3h 10m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:30 | 12:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7803 | Hainan Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:30 | 12:50 | Thứ ba | CZ3000 | China Southern Airlines | 3h 20m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:30 | 12:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3000 | China Southern Airlines | 3h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:30 | 12:30 | thứ hai, thứ sáu | CZ3000 | China Southern Airlines | 3h 0m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:00 | 13:20 | hằng ngày | CA1317 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:25 | 14:05 | thứ hai, Thứ Tư | HU7805 | Hainan Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:25 | 14:00 | thứ năm, thứ bảy | HU7805 | Hainan Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:30 | 13:45 | hằng ngày | CZ3166 | China Southern Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:30 | 14:00 | Thứ ba | HU7805 | Hainan Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:30 | 14:05 | thứ sáu, chủ nhật | HU7805 | Hainan Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:55 | 14:20 | hằng ngày | CA1315 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:55 | 14:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1315 | Air China | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:00 | 14:25 | thứ sáu | CA1315 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:10 | 14:30 | hằng ngày | ZH9124 | Shenzhen Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:25 | 14:50 | Thứ ba | ZH9124 | Shenzhen Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:25 | 15:00 | chủ nhật | ZH9173 | Shenzhen Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:30 | 14:45 | chủ nhật | CZ3112 | China Southern Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:35 | 15:05 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ZH9124 | Shenzhen Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:35 | 14:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ZH9124 | Shenzhen Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:55 | 15:20 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1339 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:00 | 15:25 | hằng ngày | CA1339 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:00 | 15:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | CA1339 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:14 | 14:58 | chủ nhật | CZ3102 | China Southern Airlines | 2h 44m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:30 | 15:45 | hằng ngày | CZ3102 | China Southern Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:30 | 16:05 | chủ nhật | HU7807 | Hainan Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:30 | 16:00 | Thứ ba | HU7807 | Hainan Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:30 | 16:45 | hằng ngày | CZ3106 | China Southern Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:45 | 17:25 | hằng ngày | CA1327 | Air China | 3h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:00 | 17:05 | Thứ ba, chủ nhật | CZ3186 | China Southern Airlines | 3h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:30 | 17:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7809 | Hainan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:30 | 18:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7809 | Hainan Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:30 | 17:45 | chủ nhật | CZ3162 | China Southern Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:30 | 18:05 | thứ hai | CZ3162 | China Southern Airlines | 3h 35m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:35 | 18:00 | hằng ngày | MU6305 | China Eastern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:55 | 18:20 | hằng ngày | MU6307 | China Eastern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:00 | 18:20 | hằng ngày | CA1301 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:30 | 18:40 | hằng ngày | KN5899 | China United Airlines (City of Chengdu Livery) | 3h 10m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:30 | 18:45 | hằng ngày | HU7809 | Hainan Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:30 | 18:40 | hằng ngày | KN5899 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:30 | 18:45 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | CZ3104 | China Southern Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:00 | 19:25 | hằng ngày | CA1365 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:10 | 19:50 | hằng ngày | O36871 | SF Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:10 | 19:25 | Thứ ba, thứ sáu | CA1365 | Air China | 3h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:15 | 19:35 | hằng ngày | MU6307 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:30 | 20:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3180 | China Southern Airlines | 3h 30m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:30 | 20:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ3180 | China Southern Airlines | 3h 35m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:30 | 20:05 | hằng ngày | HU7811 | Hainan Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:30 | 19:55 | thứ hai | CZ3180 | China Southern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:45 | 19:55 | hằng ngày | MU6309 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:25 | 20:30 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | MU6859 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:30 | 20:45 | hằng ngày | CZ3122 | China Southern Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:30 | 21:00 | thứ hai, chủ nhật | CZ3122 | China Southern Airlines | 3h 30m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:00 | 21:25 | hằng ngày | CA1309 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:00 | 21:20 | hằng ngày | CA1309 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:20 | 21:45 | hằng ngày | CF9020 | China Postal Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:30 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3100 | China Southern Airlines | 3h 20m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:30 | 22:05 | thứ năm, thứ bảy | CZ3100 | China Southern Airlines | 3h 35m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:30 | 21:45 | hằng ngày | CZ3100 | China Southern Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:55 | 22:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA8678 | Air China | 3h 35m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:00 | 22:20 | hằng ngày | CA1379 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:15 | 22:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | CA8645 | Air China | 3h 10m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:15 | 22:20 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1379 | Air China | 3h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:20 | 22:25 | hằng ngày | CA8645 | Air China | 3h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:30 | 22:45 | hằng ngày | CZ3110 | China Southern Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:30 | 22:45 | hằng ngày | MU6309 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:30 | 22:50 | hằng ngày | HU7813 | Hainan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:00 | 23:10 | hằng ngày | CA1385 | Air China | 3h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:30 | 23:35 | hằng ngày | CZ3178 | China Southern Airlines | 3h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:30 | 23:40 | Thứ Tư, thứ sáu | AQ1002 | 9 Air | 3h 10m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:30 | 23:55 | hằng ngày | HU7815 | Hainan Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:55 | 00:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1329 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:00 | 00:25 | hằng ngày | CA1329 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:00 | 00:20 | hằng ngày | CA1329 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:15 | 00:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CA8678 | Air China | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:20 | 00:45 | hằng ngày | MU6311 | China Eastern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:20 | 01:10 | hằng ngày | MU6311 | China Eastern Airlines | 3h 50m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:20 | 00:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AQ1002 | 9 Air | 3h 0m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:30 | 01:15 | hằng ngày | MU6311 | China Eastern Airlines | 3h 45m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:30 | 00:45 | hằng ngày | CA1385 | Air China | 3h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:30 | 01:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6311 | China Eastern Airlines | 3h 35m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:30 | 01:05 | thứ hai | CZ3114 | China Southern Airlines | 3h 35m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:30 | 00:45 | Thứ ba | CZ3114 | China Southern Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:35 | 00:40 | Thứ ba, Thứ Tư | AQ1002 | 9 Air | 3h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:35 | 01:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AQ1002 | 9 Air | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:35 | 00:50 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AQ1002 | 9 Air | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:30 | 02:10 | hằng ngày | O37111 | SF Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |