Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Beirut đến Larnaca
36 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Beirut và Larnaca )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:40 | 01:16 | thứ hai | ME2261 | MEA | 36m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
06:00 | 06:45 | thứ sáu | ME271 | MEA | 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
08:45 | 09:30 | thứ sáu | CY121 | Cyprus Airways | 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
08:45 | 10:00 | thứ sáu | CY121 | Cyprus Airways | 1h 15m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
09:00 | 09:45 | thứ sáu | ME281 | MEA | 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
09:15 | 10:00 | Thứ ba, Thứ Tư | CY121 | Cyprus Airways | 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
12:05 | 12:45 | thứ sáu | ME291 | MEA | 40m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
14:30 | 15:03 | Thứ ba | Phoenix Air | 33m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày | |
14:45 | 15:30 | Thứ Tư | CY121 | Cyprus Airways | 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
14:45 | 19:30 | thứ bảy | CY121 | Cyprus Airways | 4h 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
15:35 | 16:20 | chủ nhật | CY121 | Cyprus Airways | 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
17:15 | 18:00 | chủ nhật | CY121 | Cyprus Airways | 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
18:45 | 19:30 | thứ bảy | CY121 | Cyprus Airways | 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
20:15 | 21:00 | thứ hai | CY121 | Cyprus Airways | 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
20:44 | 21:26 | Thứ Tư | Wizz Air | 42m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày | |
20:55 | 21:40 | thứ hai | CY121 | Cyprus Airways | 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
21:00 | 21:45 | Thứ Tư | ME281 | MEA | 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
21:15 | 21:52 | Thứ Tư | ME291 | MEA | 37m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
21:40 | 22:25 | Thứ ba, thứ bảy | ME1261 | MEA | 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
22:00 | 22:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | ME1261 | MEA | 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
22:15 | 23:00 | chủ nhật | CY121 | Cyprus Airways | 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
22:40 | 23:25 | hằng ngày | ME1261 | MEA | 45m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |
23:15 | 23:59 | thứ năm, chủ nhật | CY121 | Cyprus Airways | 44m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Larnaca | Chọn ngày |