Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Adalia đến Chişinău
34 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Adalia và Chişinău )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:25 | 02:35 | Thứ ba | PC430 | Pegasus | 2h 10m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
00:45 | 02:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PC430 | Pegasus | 2h 10m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
01:00 | 03:00 | thứ sáu | FH897 | Freebird Airlines | 2h 0m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
01:00 | 03:05 | thứ bảy | FH897 | Freebird Airlines | 2h 5m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
01:00 | 02:56 | chủ nhật | FH897 | Freebird Airlines | 1h 56m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
01:00 | 03:36 | thứ năm | FH898 | Freebird Airlines | 2h 36m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
01:00 | 03:02 | Thứ Tư, thứ sáu | FH897 | Freebird Airlines | 2h 2m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
01:00 | 03:01 | thứ năm | FH897 | Freebird Airlines | 2h 1m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
01:00 | 03:04 | Thứ ba | FH897 | Freebird Airlines | 2h 4m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
02:50 | 04:59 | thứ bảy | H7316 | HiSky | 2h 9m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
02:50 | 04:56 | chủ nhật | H7318 | HiSky | 2h 6m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
03:20 | 05:31 | thứ hai | H7314 | HiSky | 2h 11m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
03:20 | 05:27 | Thứ Tư | H7314 | HiSky | 2h 7m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
03:40 | 05:45 | chủ nhật | 6K7343 | Air Anka | 2h 5m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
03:50 | 05:55 | Thứ ba | H7316 | HiSky | 2h 5m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
03:50 | 05:58 | thứ năm | H7316 | HiSky | 2h 8m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
03:53 | 05:36 | thứ hai | H7310 | HiSky | 1h 42m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
08:50 | 11:01 | thứ hai | H7312 | HiSky | 2h 11m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
09:20 | 11:25 | thứ năm | H7312 | HiSky | 2h 5m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
09:20 | 11:28 | Thứ Tư | H7312 | HiSky | 2h 8m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
09:20 | 11:32 | chủ nhật | H7312 | HiSky | 2h 12m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
09:20 | 11:27 | thứ sáu, thứ bảy | H7312 | HiSky | 2h 7m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
09:50 | 11:52 | thứ bảy | TK3904 | AJet | 2h 2m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
12:00 | 14:07 | thứ bảy | SkyUp Airlines | 2h 7m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày | |
12:50 | 14:55 | Thứ ba | H7312 | HiSky | 2h 5m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
12:50 | 14:58 | Thứ ba | H7312 | HiSky | 2h 8m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |
21:30 | 23:35 | thứ bảy | 6K6143 | Air Anka | 2h 5m | Antalya — Sân bay quốc tế Chişinău | Chọn ngày |