Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Adalia đến Leipzig
66 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Adalia và Leipzig )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:20 | 07:04 | thứ hai | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 44m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
06:00 | 07:25 | thứ bảy | XC6041 | Corendon Airlines | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:00 | 08:25 | thứ bảy | XC6041 | Corendon Airlines | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:00 | 08:30 | thứ bảy | XQ278 | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 30m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:00 | 08:25 | thứ bảy | XC6041 | UR Airlines | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:05 | 08:30 | thứ sáu | XC5041 | Corendon Airlines | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:05 | 08:30 | thứ sáu | XC5041 | UR Airlines | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:15 | 08:40 | thứ sáu | XC5041 | Corendon Airlines | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:20 | 07:45 | thứ sáu | XC5041 | Corendon Airlines | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:30 | 08:55 | Thứ Tư, thứ bảy | XC6041 | Corendon Airlines | 4h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:30 | 09:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | XQ278 | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 30m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:40 | 09:10 | hằng ngày | XQ276 | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 30m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:40 | 08:15 | hằng ngày | XQ276 | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 35m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:55 | 09:20 | thứ sáu | XC5041 | Corendon Airlines | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:55 | 09:20 | thứ sáu | XC5041 | Lift | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:55 | 09:20 | thứ sáu | XC5041 | BH Air | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
07:00 | 09:25 | thứ hai, chủ nhật | XC1041 | Corendon Airlines | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
07:00 | 09:25 | Thứ Tư | XC3103 | UR Airlines | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
07:30 | 08:55 | Thứ Tư, thứ bảy | XC3103 | Corendon Airlines | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
07:30 | 09:55 | Thứ Tư, thứ bảy | XC3103 | Corendon Airlines | 4h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
08:30 | 09:55 | thứ bảy | XC6041 | Corendon Airlines | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
09:00 | 11:35 | hằng ngày | PC5029 | Pegasus | 3h 35m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
09:30 | 12:00 | hằng ngày | XQ274 | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 30m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
10:40 | 13:05 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DE859 | Condor | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
14:35 | 17:12 | thứ bảy | Pegasus | 3h 37m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
15:00 | 16:35 | thứ năm | XQ276 | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 35m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
16:15 | 18:45 | thứ bảy | XQ278 | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 30m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
17:50 | 20:32 | thứ sáu | Avion Express | 3h 42m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
19:55 | 22:20 | thứ bảy | DE859 | Condor | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
20:20 | 22:45 | thứ hai | DE859 | Condor | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
20:45 | 23:10 | Thứ ba | DE859 | Condor | 3h 25m | Antalya — Leipzig/Halle | Chọn ngày |