Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Leipzig đến Adalia
59 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Leipzig và Adalia )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:30 | 10:38 | Thứ Tư | Freebird Airlines | 3h 8m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày | |
08:15 | 13:25 | thứ bảy | XC6042 | Corendon Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
08:30 | 13:40 | thứ sáu | XC5042 | Corendon Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
08:35 | 13:45 | thứ sáu | XC5042 | Corendon Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
09:15 | 13:25 | thứ sáu, thứ bảy | XC5042 | BH Air | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
09:15 | 14:25 | chủ nhật | XC7104 | Corendon Airlines | 4h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
09:15 | 13:25 | thứ bảy | XC6042 | Corendon Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
09:15 | 13:25 | thứ bảy | XC6042 | UR Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
09:20 | 13:40 | thứ bảy | XQ279 | SunExpress | 3h 20m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
09:25 | 14:35 | Thứ Tư | XC3104 | Corendon Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
09:50 | 15:05 | Thứ Tư | XC3104 | Corendon Airlines | 3h 15m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
09:55 | 14:05 | thứ bảy | XC6042 | Corendon Airlines | 2h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
09:55 | 15:05 | thứ bảy | XC6042 | Corendon Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
10:05 | 14:04 | thứ sáu | SunExpress | 2h 59m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày | |
10:05 | 14:25 | hằng ngày | XQ277 | SunExpress | 3h 20m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
10:10 | 15:25 | Thứ ba, thứ bảy | PC5030 | Pegasus | 3h 15m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
10:10 | 14:20 | thứ sáu | XC5042 | Corendon Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
10:15 | 14:25 | chủ nhật | XC7104 | Corendon Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
10:15 | 14:25 | chủ nhật | XC7104 | Tailwind Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
10:25 | 14:35 | Thứ Tư | XC3104 | UR Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
10:25 | 14:35 | thứ hai, Thứ Tư | XC1042 | Corendon Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
10:45 | 15:55 | thứ bảy | XC6042 | Corendon Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
10:50 | 15:05 | Thứ Tư | XC3104 | Corendon Airlines | 2h 15m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
10:55 | 15:05 | thứ bảy | XC6042 | Corendon Airlines | 2h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
12:00 | 17:10 | chủ nhật | FH436 | Freebird Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
12:00 | 16:10 | chủ nhật | FH436 | Freebird Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
12:25 | 16:40 | hằng ngày | PC5030 | Pegasus | 3h 15m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
12:50 | 17:10 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | XQ275 | SunExpress | 3h 20m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
12:55 | 17:02 | chủ nhật | 4M724 | Mavi Gök Airlines | 3h 7m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
12:55 | 16:56 | chủ nhật | 4M724 | Tailwind Airlines | 3h 1m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
13:30 | 17:31 | thứ sáu | Tailwind Airlines | 3h 1m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày | |
14:45 | 19:00 | Thứ Tư | XC3408 | Corendon Airlines | 3h 15m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
15:35 | 19:33 | thứ hai | TI672 | Tailwind Airlines | 2h 58m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
18:40 | 23:50 | thứ sáu, chủ nhật | FH1338 | Freebird Airlines | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |
21:15 | 01:17 | thứ sáu | SunExpress | 3h 2m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày | |
22:00 | 02:12 | chủ nhật | Pegasus | 3h 12m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày | |
22:05 | 03:33 | Thứ ba | SunExpress | 3h 28m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày | |
22:05 | 03:18 | thứ năm | SunExpress | 3h 13m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày | |
22:05 | 03:23 | thứ sáu | SunExpress | 3h 18m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày | |
22:05 | 03:29 | thứ bảy | SunExpress | 3h 24m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày | |
22:05 | 03:15 | thứ hai | SunExpress | 3h 10m | Leipzig/Halle — Antalya | Chọn ngày |