Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Adalia đến Köln
125 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Adalia và Köln )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:20 | 03:20 | chủ nhật | XQ612 | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 0m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
00:45 | 02:44 | thứ hai | TI647 | Tailwind Airlines | 3h 59m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
02:55 | 05:57 | thứ bảy | Pegasus | 4h 2m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
06:55 | 09:55 | thứ sáu | XQ614 | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 0m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
11:35 | 14:30 | Thứ ba | XC1022 | Corendon Airlines | 3h 55m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:05 | 15:00 | chủ nhật | EW929 | Eurowings | 3h 55m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
15:00 | 17:48 | thứ năm | Corendon Airlines | 3h 48m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
17:45 | 20:43 | thứ bảy | Leav Aviation | 3h 58m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
19:40 | 22:41 | Thứ Tư | 4M305 | Skyline Express Airline | 4h 1m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:40 | 22:20 | Thứ Tư | 4M305 | Skyline Express Airline | 3h 40m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:40 | 22:31 | thứ năm | 4M405 | Mavi Gök Airlines | 3h 51m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:45 | 22:37 | thứ sáu | TI647 | Tailwind Airlines | 3h 52m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:10 | 22:59 | Thứ Tư | 4M305 | Mavi Gök Airlines | 3h 49m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:10 | 23:06 | thứ hai | 4M105 | Mavi Gök Airlines | 3h 56m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:10 | 23:07 | chủ nhật | 4M705 | Mavi Gök Airlines | 3h 57m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:10 | 23:09 | Thứ ba | 4M205 | Mavi Gök Airlines | 3h 59m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:10 | 22:55 | thứ bảy | 4M605 | Mavi Gök Airlines | 3h 45m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:10 | 22:46 | thứ sáu | 4M505 | Mavi Gök Airlines | 3h 36m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:20 | 23:11 | thứ sáu | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 51m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:20 | 23:40 | thứ sáu | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 20m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:40 | 23:40 | thứ bảy, chủ nhật | XQ612 | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 0m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:40 | 23:17 | thứ bảy | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 37m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:40 | 23:16 | thứ hai | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 36m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:40 | 23:33 | thứ sáu | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 53m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:45 | 23:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | FH1365 | Freebird Airlines | 3h 45m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:45 | 23:34 | Thứ Tư | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 49m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:45 | 23:44 | thứ năm | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 59m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:50 | 23:34 | thứ năm | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 44m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:50 | 23:28 | thứ hai | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 38m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:50 | 23:50 | hằng ngày | XQ116 | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 0m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:50 | 23:43 | thứ sáu | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 53m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:05 | 23:44 | thứ hai | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 39m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:10 | 00:10 | thứ bảy | XQ614 | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 0m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:15 | 23:58 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 43m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:30 | 23:35 | Thứ Tư | Pegasus | 4h 5m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:30 | 00:25 | thứ bảy | XC5903 | Lift | 3h 55m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:35 | 23:40 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | XQ118 | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 5m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:40 | 00:40 | hằng ngày | XQ118 | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 0m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:40 | 00:45 | Thứ ba | XQ118 | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 5m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:40 | 00:18 | thứ bảy | 4M605 | Mavi Gök Airlines | 3h 38m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:45 | 00:34 | thứ hai | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 49m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:45 | 00:40 | thứ bảy | XC5903 | Corendon Airlines | 3h 55m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:45 | 00:45 | thứ bảy | XQ612 | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 0m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:05 | 00:53 | Thứ ba | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 48m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
22:05 | 01:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | XQ614 | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 0m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:20 | 01:05 | Thứ ba | TK4314 | Turkish Airlines | 3h 45m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:25 | 01:25 | chủ nhật | XQ612 | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 0m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:30 | 01:15 | thứ hai | TK4314 | Turkish Airlines | 3h 45m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:35 | 01:17 | Thứ Tư | Southwind Airlines | 3h 42m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
22:35 | 01:30 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | PC5003 | Pegasus | 3h 55m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:40 | 01:25 | thứ sáu, thứ bảy | TK4314 | Turkish Airlines | 3h 45m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:40 | 01:31 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 51m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
22:50 | 01:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | PC5003 | Pegasus | 3h 55m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:50 | 01:50 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | XQ614 | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 0m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:55 | 01:50 | chủ nhật | EW931 | Eurowings | 3h 55m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:55 | 01:45 | thứ bảy, chủ nhật | XC7903 | Corendon Airlines | 3h 50m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:55 | 01:44 | chủ nhật | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 49m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
22:55 | 01:55 | hằng ngày | XQ114 | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 0m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:55 | 01:45 | thứ năm, thứ bảy | XC5903 | Lift | 3h 50m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:00 | 01:55 | Thứ Tư, thứ năm | XQ114 | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 55m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:10 | 01:45 | thứ bảy | Pegasus | 3h 35m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
23:15 | 01:59 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 44m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
23:15 | 02:15 | thứ bảy | XQ614 | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 0m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:20 | 01:53 | thứ năm | Pegasus | 3h 33m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
23:30 | 02:15 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | FH1371 | Freebird Airlines | 3h 45m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:32 | 01:55 | thứ năm | PC5003 | Pegasus | 3h 23m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:40 | 01:20 | thứ hai | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 40m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
23:55 | 02:31 | thứ năm | Pegasus | 3h 36m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
23:55 | 02:53 | chủ nhật | TI647 | Tailwind Airlines | 3h 58m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:55 | 02:50 | hằng ngày | PC5013 | Pegasus | 3h 55m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:55 | 02:55 | hằng ngày | XQ112 | SunExpress (Istanbul Livery) | 4h 0m | Antalya — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |