Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Köln đến Adalia
167 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Köln và Adalia )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 05:23 | thứ hai | SunExpress | 3h 18m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
00:05 | 05:31 | thứ bảy | SunExpress | 3h 26m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
00:05 | 05:22 | thứ hai | SunExpress | 3h 17m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
00:05 | 05:25 | Thứ Tư, thứ bảy | SunExpress | 3h 20m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
00:05 | 04:36 | thứ hai, thứ bảy | 4M506 | Mavi Gök Airlines | 3h 31m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:05 | 04:29 | chủ nhật | 4M606 | Mavi Gök Airlines | 3h 24m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:05 | 04:30 | thứ bảy, chủ nhật | 4M606 | Skyline Express | 3h 25m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:05 | 04:33 | chủ nhật | 4M606 | Tailwind Airlines | 3h 28m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:05 | 04:54 | thứ năm | 4M306 | Mavi Gök Airlines | 3h 49m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:05 | 04:40 | thứ năm | 4M306 | Skyline Express | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:05 | 04:40 | thứ hai, chủ nhật | XQ619 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:05 | 04:18 | thứ hai | 4M706 | Skyline Express | 3h 13m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:05 | 04:28 | Thứ ba | 4M106 | Mavi Gök Airlines | 3h 23m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:05 | 04:34 | Thứ Tư | 4M206 | Mavi Gök Airlines | 3h 29m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:05 | 04:17 | thứ năm | 4M306 | Skyline Express | 3h 12m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:05 | 04:33 | thứ sáu | 4M406 | Mavi Gök Airlines | 3h 28m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:15 | 04:41 | thứ bảy | SunExpress | 3h 26m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
00:20 | 05:31 | thứ năm | Pegasus | 3h 11m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
00:30 | 05:52 | thứ sáu | SunExpress | 3h 22m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
00:30 | 05:57 | thứ bảy | SunExpress | 3h 27m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
00:30 | 05:46 | thứ hai | SunExpress | 3h 16m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
00:30 | 05:50 | Thứ Tư | SunExpress | 3h 20m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
00:30 | 06:00 | thứ năm | FH1362 | Freebird Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:30 | 06:00 | thứ năm | FH1362 | BBN Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:30 | 05:00 | Thứ ba | FH1362 | SunExpress | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:30 | 05:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | FH1362 | Freebird Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:30 | 05:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FH1362 | BBN Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:35 | 05:10 | thứ năm | XQ619 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:40 | 05:15 | hằng ngày | XQ117 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:40 | 05:08 | thứ bảy | SunExpress | 3h 28m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
00:40 | 05:02 | thứ hai | SunExpress | 3h 22m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
00:40 | 05:03 | Thứ ba | SunExpress | 3h 23m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
00:45 | 05:20 | hằng ngày | XQ613 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:45 | 05:12 | thứ bảy | XQ613 | SunExpress | 3h 27m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
00:45 | 05:05 | chủ nhật | SunExpress | 3h 20m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
01:00 | 05:35 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | XQ615 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
01:00 | 05:22 | Thứ ba | SunExpress | 3h 22m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
01:15 | 05:50 | thứ bảy | XQ609 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
01:25 | 07:00 | chủ nhật | PC5004 | Pegasus | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
01:30 | 06:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | XQ119 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
01:35 | 06:10 | thứ bảy | XC6904 | Corendon Airlines | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
01:45 | 07:20 | chủ nhật | XQ115 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
01:55 | 06:30 | Thứ Tư, thứ năm | XQ615 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
02:15 | 07:45 | thứ hai, Thứ Tư | FH1366 | Freebird Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
02:20 | 06:43 | chủ nhật | Pegasus | 3h 23m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
02:20 | 06:55 | hằng ngày | PC5004 | Pegasus | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
02:25 | 06:42 | chủ nhật | SunExpress | 3h 17m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
02:30 | 08:00 | thứ bảy | FH1362 | Freebird Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
02:30 | 07:05 | thứ hai | XQ613 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
02:35 | 07:10 | Thứ Tư, thứ năm | PC5004 | Pegasus | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
02:40 | 07:58 | chủ nhật | Pegasus | 3h 18m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
02:45 | 08:20 | thứ bảy | XC6904 | Corendon Airlines | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
02:45 | 07:20 | hằng ngày | XQ115 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
02:45 | 06:58 | thứ hai | SunExpress | 3h 13m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
02:45 | 07:02 | Thứ ba | SunExpress | 3h 17m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
02:50 | 08:20 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | FH1366 | Freebird Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
02:50 | 08:25 | hằng ngày | XQ113 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
02:50 | 08:20 | thứ sáu | FH1366 | BBN Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
03:00 | 07:18 | thứ hai | Corendon Airlines | 3h 18m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
03:00 | 07:30 | hằng ngày | XC4904 | Corendon Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
03:00 | 07:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | XQ615 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
03:15 | 07:41 | thứ hai | Corendon Airlines | 3h 26m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
03:15 | 07:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | FH1366 | Freebird Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
03:15 | 07:45 | thứ hai | FH1372 | BBN Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
03:40 | 08:13 | thứ sáu | SunExpress | 3h 33m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
03:40 | 08:09 | thứ sáu | SunExpress | 3h 29m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
03:40 | 08:15 | hằng ngày | PC5014 | Pegasus | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
03:45 | 07:20 | chủ nhật | XC7904 | Corendon Airlines | 2h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
03:45 | 08:20 | hằng ngày | XQ113 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
03:45 | 08:20 | chủ nhật | XC7904 | Corendon Airlines | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
03:45 | 08:07 | chủ nhật | SunExpress | 3h 22m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
03:50 | 08:20 | chủ nhật | FH1366 | Freebird Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
04:00 | 08:30 | thứ hai | XC1904 | Corendon Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
06:00 | 10:35 | Thứ ba | XC1021 | Corendon Airlines | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
06:30 | 12:02 | thứ bảy | Corendon Airlines | 3h 32m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
06:40 | 11:15 | chủ nhật | EW928 | Eurowings | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
11:50 | 17:20 | chủ nhật | XC7904 | Corendon Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
12:00 | 17:30 | thứ hai | Corendon Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
12:50 | 18:25 | chủ nhật | XC7544 | Corendon Airlines | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
12:50 | 17:25 | chủ nhật | XC7544 | Corendon Airlines | 2h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
13:40 | 19:15 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | XQ115 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
14:00 | 18:30 | thứ hai | Freebird Airlines | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
14:15 | 18:43 | thứ bảy | Sundair | 3h 28m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
14:30 | 19:00 | thứ bảy | Sundair | 3h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
14:30 | 18:50 | thứ bảy | Sundair | 3h 20m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
14:40 | 19:11 | thứ sáu | Sundair | 3h 31m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
14:40 | 19:06 | thứ hai | Sundair | 3h 26m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
17:25 | 21:41 | thứ bảy | Mavi Gök Airlines | 3h 16m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
17:45 | 22:20 | thứ bảy | FH1452 | Freebird Airlines | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
18:20 | 22:55 | thứ năm | XQ609 | SunExpress | 3h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |
20:10 | 01:33 | Thứ Tư | SunExpress | 3h 23m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
22:30 | 02:53 | Thứ ba | Corendon Airlines | 3h 23m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày | |
22:45 | 03:09 | thứ bảy | SunExpress | 3h 24m | Sân bay Köln/Bonn — Antalya | Chọn ngày |