Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Adalia đến Adler
57 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Adalia và Adler )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:30 | 05:30 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | IO1822 | IrAero | 2h 0m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
04:05 | 06:00 | thứ sáu | A49022 | Aerosucre | 1h 55m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
05:00 | 07:10 | thứ sáu | A45052 | Azimuth | 2h 10m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
05:15 | 07:10 | thứ hai | A49022 | Aerosucre | 1h 55m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
05:15 | 07:10 | thứ hai | A49022 | Azimuth | 1h 55m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
06:25 | 08:20 | thứ hai, thứ sáu | U63506 | Ural Airlines | 1h 55m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
06:30 | 08:20 | thứ hai, thứ sáu | U63506 | Ural Airlines | 1h 50m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
08:20 | 10:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | IO1826 | IrAero | 2h 0m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
08:45 | 10:40 | thứ bảy | ZF1068 | Azur Air | 1h 55m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
08:55 | 10:50 | Thứ ba | A45052 | Azimuth | 1h 55m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
09:15 | 11:20 | thứ sáu | ZF1068 | Azur Air | 2h 5m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
09:20 | 11:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 2S197 | Southwind Airlines | 2h 0m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
09:25 | 11:20 | Thứ Tư, chủ nhật | ZF1068 | Azur Air | 1h 55m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
10:35 | 12:30 | Thứ Tư, thứ bảy | WZ4004 | Red Wings | 1h 55m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
10:40 | 12:35 | thứ bảy | ZF1068 | Azur Air | 1h 55m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
11:05 | 13:00 | Thứ ba | ZF1068 | Azur Air | 1h 55m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
11:05 | 12:30 | thứ hai | ZF1068 | Azur Air | 1h 25m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
11:35 | 13:40 | hằng ngày | SU6752 | Aeroflot | 2h 5m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
11:35 | 13:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SU6752 | Rossiya | 2h 5m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
12:15 | 14:10 | thứ năm, thứ bảy | ZF1068 | Azur Air | 1h 55m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
17:35 | 12:30 | Thứ Tư | WZ4004 | Red Wings | 5h 5m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
17:55 | 19:50 | thứ bảy | WZ4004 | Red Wings | 1h 55m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
18:00 | 20:00 | Thứ ba | WZ3006 | Red Wings | 2h 0m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
18:05 | 20:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SU6736 | Aeroflot | 2h 5m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
18:05 | 20:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SU6736 | Rossiya | 2h 5m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
18:10 | 20:10 | thứ sáu | SU6736 | Aeroflot | 2h 0m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
18:10 | 20:10 | thứ sáu | SU6736 | Rossiya | 2h 0m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
18:20 | 20:20 | thứ bảy | IO1826 | IrAero | 2h 0m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
20:00 | 22:00 | thứ năm | IO1826 | IrAero | 2h 0m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |
22:20 | 00:20 | thứ bảy | IO1822 | IrAero | 2h 0m | Antalya — Sochi International | Chọn ngày |