Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Adler đến Adalia
51 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Adler và Adalia )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:00 | 04:00 | chủ nhật | WZ3002 | Red Wings | 2h 0m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
04:30 | 06:30 | thứ hai | WZ4003 | Red Wings | 2h 0m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
05:00 | 07:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | IO1825 | IrAero | 2h 0m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
06:00 | 08:10 | Thứ ba | A45051 | Aerosucre | 2h 10m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
06:00 | 08:10 | Thứ ba | A45051 | Azimuth | 2h 10m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
06:30 | 09:00 | thứ sáu | A45051 | Aerosucre | 2h 30m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
06:30 | 09:00 | thứ sáu | A45051 | Azimuth | 2h 30m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
07:00 | 09:00 | Thứ Tư | WZ4003 | Red Wings | 2h 0m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
08:30 | 10:35 | hằng ngày | SU6751 | Aeroflot | 2h 5m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
08:30 | 10:35 | hằng ngày | SU6751 | Rossiya | 2h 5m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
09:30 | 11:30 | Thứ Tư | WZ3005 | Red Wings | 2h 0m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
09:30 | 11:25 | thứ hai | U61543 | Ural Airlines | 1h 55m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
11:30 | 14:30 | thứ bảy | WZ4003 | Red Wings | 3h 0m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
12:30 | 14:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 2S198 | Southwind Airlines | 2h 5m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
13:30 | 15:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ZF1067 | Azur Air | 2h 5m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
14:00 | 16:10 | chủ nhật | SU6753 | Aeroflot | 2h 10m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
14:00 | 16:10 | chủ nhật | SU6753 | Rossiya | 2h 10m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
14:45 | 16:55 | Thứ ba | SU6753 | Aeroflot | 2h 10m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
14:45 | 16:55 | Thứ ba | SU6753 | Rossiya | 2h 10m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
15:00 | 17:05 | Thứ Tư, chủ nhật | SU6735 | Aeroflot | 2h 5m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
15:00 | 17:05 | Thứ Tư, chủ nhật | SU6735 | Rossiya | 2h 5m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
15:30 | 17:40 | thứ bảy | SU6753 | Aeroflot | 2h 10m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
16:00 | 18:00 | thứ bảy | IO1823 | IrAero | 2h 0m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
16:00 | 18:05 | thứ năm | ZF1067 | Azur Air | 2h 5m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
16:00 | 17:35 | thứ năm | ZF1067 | Azur Air | 1h 35m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
16:30 | 18:35 | Thứ ba | ZF1067 | Azur Air | 2h 5m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |
17:30 | 19:30 | Thứ ba | WZ3005 | Red Wings | 2h 0m | Sochi International — Antalya | Chọn ngày |