Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Anchorage đến Nome
117 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Anchorage và Nome )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 02:12 | chủ nhật | Bering Air | 2h 12m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
00:30 | 02:39 | thứ bảy | Bering Air | 2h 9m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
01:30 | 03:33 | Thứ ba, thứ bảy | Bering Air | 2h 3m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
01:30 | 03:49 | thứ sáu | Bering Air | 2h 19m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
01:45 | 03:56 | thứ bảy | Bering Air | 2h 11m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
02:00 | 04:19 | thứ hai | Bering Air | 2h 19m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
07:40 | 09:28 | hằng ngày | AS2002 | Alaska Airlines | 1h 48m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
07:45 | 09:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS2002 | Alaska Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
07:45 | 09:21 | hằng ngày | AS2002 | Alaska Airlines | 1h 36m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
07:45 | 09:20 | hằng ngày | AS2002 | Alaska Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
08:00 | 09:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 5V880 | Everts Air Alaska | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
08:00 | 09:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | NC720 | Northern Air Cargo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
08:20 | 09:55 | chủ nhật | AS7011 | Alaska Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
08:24 | 10:03 | Thứ ba | AS7012 | Alaska Airlines | 1h 39m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
08:24 | 09:59 | thứ năm | AS7012 | Alaska Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
08:30 | 10:05 | chủ nhật | AS7011 | Alaska Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
08:32 | 10:07 | chủ nhật | AS7011 | Alaska Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
09:10 | 10:49 | Thứ Tư | AS7011 | Alaska Airlines | 1h 39m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
09:25 | 11:04 | Thứ Tư | AS7011 | Alaska Airlines | 1h 39m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
09:30 | 11:06 | thứ năm | 5V880 | Everts Air Alaska | 1h 36m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
09:30 | 11:04 | thứ bảy, chủ nhật | AS7011 | Alaska Airlines | 1h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
09:30 | 11:05 | thứ năm | AS7011 | Alaska Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
10:10 | 11:49 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | AS7011 | Alaska Airlines | 1h 39m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
10:10 | 11:50 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | AS7011 | Alaska Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
11:00 | 12:55 | thứ bảy | L2150 | Lynden Air Cargo | 1h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
11:30 | 13:02 | thứ năm | 5V882 | Everts Air Alaska | 1h 32m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
12:00 | 13:00 | thứ sáu | 5V882 | Everts Air Alaska | 1h 0m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
12:16 | 13:50 | thứ sáu | AS7012 | Alaska Airlines | 1h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
12:30 | 15:57 | thứ bảy | AS2080 | Alaska Airlines | 3h 27m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
13:14 | 14:49 | thứ hai | AS7011 | Alaska Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
13:16 | 14:50 | Thứ ba, thứ năm | AS7012 | Alaska Airlines | 1h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
13:22 | 14:57 | thứ hai | AS7011 | Alaska Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
13:25 | 15:00 | thứ hai | AS7011 | Alaska Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
13:30 | 16:21 | Thứ ba | Bering Air | 2h 51m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
13:30 | 14:57 | Thứ Tư | 5V882 | Everts Air Alaska | 1h 27m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
13:34 | 15:13 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS7012 | Alaska Airlines | 1h 39m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
13:34 | 15:09 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS7012 | Alaska Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
14:10 | 15:44 | Thứ ba | AS7012 | Alaska Airlines | 1h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
14:20 | 15:55 | thứ năm | AS7012 | Alaska Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
14:24 | 15:59 | Thứ ba | AS7012 | Alaska Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
14:35 | 16:10 | Thứ ba | AS7012 | Alaska Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
14:40 | 16:15 | Thứ ba | AS7012 | Alaska Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
15:27 | 17:06 | chủ nhật | AS161 | Alaska Airlines | 1h 39m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
15:34 | 17:10 | hằng ngày | AS155 | Alaska Airlines | 1h 36m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
15:35 | 17:14 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AS155 | Alaska Airlines | 1h 39m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
15:36 | 17:06 | hằng ngày | AS155 | Alaska Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
16:00 | 18:09 | thứ sáu | Bering Air | 2h 9m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
16:30 | 18:36 | thứ sáu | Bering Air | 2h 6m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
16:51 | 18:05 | Thứ ba | AS7012 | Alaska Airlines | 1h 14m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
17:00 | 19:26 | Thứ ba | Bering Air | 2h 26m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
19:00 | 20:58 | thứ sáu | Bering Air | 1h 58m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
19:00 | 21:05 | chủ nhật | Bering Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
19:00 | 21:13 | Thứ ba | Bering Air | 2h 13m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
20:00 | 21:55 | Thứ ba, thứ năm | L2150 | Lynden Air Cargo | 1h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |
20:15 | 22:30 | thứ hai | Bering Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
21:30 | 23:58 | Thứ Tư | Bering Air | 2h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
22:00 | 00:04 | Thứ ba | Bering Air | 2h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
22:45 | 00:54 | Thứ ba | Bering Air | 2h 9m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày | |
23:00 | 01:19 | thứ năm | Bering Air | 2h 19m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Nome | Chọn ngày |