Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Auckland đến Christchurch
212 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Auckland và Christchurch )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:10 | 05:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF7523 | Qantas | 1h 15m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
04:40 | 05:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF7523 | Qantas | 1h 15m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
06:00 | 07:25 | hằng ngày | NZ515 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
06:11 | 07:19 | Thứ ba | HJ2 | Tasman Cargo Airlines | 1h 7m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
06:18 | 07:31 | Thứ Tư | HJ2 | Tasman Cargo Airlines | 1h 13m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
06:20 | 07:29 | thứ năm | HJ2 | Tasman Cargo Airlines | 1h 8m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
06:25 | 07:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JQ225 | Jetstar | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
06:30 | 07:55 | chủ nhật | NZ1217 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
06:45 | 08:10 | hằng ngày | NZ519 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
06:50 | 08:15 | hằng ngày | NZ519 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
08:00 | 09:25 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NZ523 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
08:30 | 09:55 | thứ bảy, chủ nhật | JQ229 | Jetstar | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
08:30 | 09:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | NZ525 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
08:40 | 10:05 | thứ bảy, chủ nhật | JQ229 | Jetstar | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
09:00 | 10:25 | hằng ngày | NZ527 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
09:00 | 11:00 | chủ nhật | NZ5969 | Air New Zealand | 2h 0m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
09:25 | 10:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JQ229 | Jetstar | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
09:30 | 10:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | JQ229 | Jetstar | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
09:30 | 10:55 | chủ nhật | NZ1229 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
10:00 | 11:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NZ531 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
10:15 | 11:40 | thứ bảy | JQ229 | Jetstar | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
10:30 | 11:55 | thứ sáu | NZ533 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
11:00 | 12:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NZ535 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
11:40 | 13:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JQ231 | Jetstar | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
11:40 | 13:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JQ231 | Jetstar | 1h 20m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
12:00 | 13:25 | hằng ngày | NZ539 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
13:00 | 14:25 | thứ hai, chủ nhật | NZ543 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
13:15 | 14:40 | hằng ngày | JQ233 | Jetstar | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
13:15 | 14:35 | hằng ngày | JQ233 | Jetstar | 1h 20m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
14:00 | 15:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NZ547 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
15:00 | 16:25 | hằng ngày | NZ551 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
15:30 | 16:55 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | NZ553 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
16:00 | 17:25 | hằng ngày | NZ555 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
16:10 | 17:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JQ237 | Jetstar | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
16:30 | 17:55 | thứ hai, thứ năm | NZ1257 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
17:10 | 18:35 | hằng ngày | NZ559 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
18:00 | 19:25 | hằng ngày | NZ563 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
18:30 | 19:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | NZ565 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
18:30 | 19:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | JQ239 | Jetstar | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
18:30 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JQ239 | Jetstar | 1h 20m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
18:45 | 20:10 | thứ hai | NZ6207 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
18:55 | 20:20 | chủ nhật | JQ239 | Jetstar | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
19:00 | 20:25 | hằng ngày | NZ567 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
19:03 | 20:09 | chủ nhật | HJ2 | Humo Air | 1h 6m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
19:30 | 20:55 | thứ bảy | JQ241 | Jetstar | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
19:30 | 20:50 | thứ bảy | JQ239 | Jetstar | 1h 20m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
20:00 | 21:25 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | NZ569 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
20:20 | 21:45 | thứ hai, thứ năm | JQ241 | Jetstar | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
20:40 | 22:05 | hằng ngày | NZ573 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
20:45 | 22:10 | hằng ngày | NZ573 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
21:00 | 22:25 | Thứ Tư | NZ573 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |
21:15 | 22:40 | thứ sáu | NZ575 | Air New Zealand | 1h 25m | Auckland International — Sân bay quốc tế Christchurch | Chọn ngày |