Thông tin về chuyến bay TW9874
Chuyến bay TW9874 Busan Gimhae International (Busan) – Sân bay quốc tế Gimpo (Seoul) được thực hiện bởi T'way Air 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 5m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
11:25 | 12:35 | thứ bảy | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | tìm kiếm |
11:30 | 12:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | tìm kiếm |
11:35 | 12:40 | thứ hai | T'way Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | tìm kiếm |
20:40 | 21:45 | hằng ngày | T'way Air | 1h 5m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28 May 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | B738 (Boeing 737-8KN) | T'way Air | tìm kiếm |
28 May 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
29 May 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | B738 (Boeing 737-8KN) | T'way Air | tìm kiếm |
29 May 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
30 May 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | B738 (Boeing 737-8KN) | T'way Air | tìm kiếm |
30 May 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
31 May 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | B738 (Boeing 737-85R) | T'way Air | tìm kiếm |
31 May 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
01 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:25 | 12:35 | 1h 10m | B738 (Boeing 737-81M) | T'way Air | tìm kiếm |
01 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | B738 (Boeing 737-8GQ) | T'way Air | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:35 | 12:40 | 1h 5m | B738 (Boeing 737-8KN) | T'way Air | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:25 | 12:35 | 1h 10m | B738 (Boeing 737-8BK) | T'way Air | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | B738 (Boeing 737-8KN) | T'way Air | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:35 | 12:40 | 1h 5m | B738 (Boeing 737-8AS) | T'way Air | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | B738 (Boeing 737-8AS) | T'way Air | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | B738 (Boeing 737-8AS) | T'way Air | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | B738 (Boeing 737-8KN) | T'way Air | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | B738 (Boeing 737-8KN) | T'way Air | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:25 | 12:35 | 1h 10m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 11:35 | 12:40 | 1h 5m | 737 | T'way Air | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 7C202, 7C208, BX8805, BX8807, BX8809, BX8811, BX8813, BX8817, BX8819, BX8821, BX8823, BX8825, BX8827, KE1803, KE1807, KE1809, KE1811, KE1815, KE1819, KE1823, KE1827, KE1831, LJ601, LJ603, LJ631, TW961, TW963, TW965, TW9861, TW9863, TW9865, TW9867, TW9869, TW9871, TW9873, TW9883,