Thông tin về chuyến bay TV6060
Chuyến bay TV6060 Peace (Xigazê) – Xi'an Xianyang International (Tây An) được thực hiện bởi Tibet Airlines 4 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật.
Thời gian bay từ 3h 10m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
10:35 | 13:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Tibet Airlines | 3h 10m | Peace — Xi'an Xianyang International | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 Jun 2024 | Peace — Xi'an Xianyang International | 10:35 | 13:45 | 3h 10m | A319 (Airbus A319-115) | Tibet Airlines | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Peace — Xi'an Xianyang International | 10:35 | 13:45 | 3h 10m | A319 (Airbus A319-115) | Tibet Airlines | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Peace — Xi'an Xianyang International | 10:35 | 13:45 | 3h 10m | A319 (Airbus A319-115) | Tibet Airlines | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Peace — Xi'an Xianyang International | 10:35 | 13:45 | 3h 10m | A319 (Airbus A319-115) | Tibet Airlines | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Peace — Xi'an Xianyang International | 10:35 | 13:45 | 3h 10m | 319 | Tibet Airlines | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Peace — Xi'an Xianyang International | 10:35 | 13:45 | 3h 10m | 319 | Tibet Airlines | tìm kiếm |
01 Jul 2024 | Peace — Xi'an Xianyang International | 10:35 | 13:45 | 3h 10m | 319 | Tibet Airlines | tìm kiếm |
03 Jul 2024 | Peace — Xi'an Xianyang International | 10:35 | 13:45 | 3h 10m | 319 | Tibet Airlines | tìm kiếm |
05 Jul 2024 | Peace — Xi'an Xianyang International | 10:35 | 13:45 | 3h 10m | 319 | Tibet Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: MU6863, TV6013, TV6059,