Thông tin về chuyến bay MU5805
Chuyến bay MU5805 Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh (Côn Minh) – Shanghai Hongqiao International (Thượng Hải) được thực hiện bởi China Eastern Airlines 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 3h 5m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
11:00 | 14:05 | hằng ngày | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | B737 (Boeing 737-79P) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | B738 (Boeing 737-89P) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | B738 (Boeing 737-89P) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | B737 (Boeing 737-79P) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | B738 (Boeing 737-86N) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | 73E | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
29 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | 73E | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | 789 | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
01 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | 73E | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | 73E | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
03 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | 73E | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
04 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | 73E | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
05 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | 73E | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
06 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | 11:00 | 14:05 | 3h 5m | 73E | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 9C8953, CZ6585, FM9451, FM9453, HO1019, HO1099, HO1121, MU5802, MU5804, MU5806, MU5808, MU5810, MU5812, MU5814,