Thông tin về chuyến bay MU566
Chuyến bay MU566 Sân bay quốc tế Singapore Changi (Singapore) – Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải (Thượng Hải) được thực hiện bởi China Eastern Airlines 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 5h 0m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
23:10 | 04:10 | hằng ngày | China Eastern Airlines | 5h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
23:10 | 04:10 | thứ bảy | China Eastern Airlines | 5h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Fuzhou Changle International | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 23:10 | 04:10 | 5h 0m | A359 (Airbus A350-941) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 23:10 | 04:10 | 5h 0m | A359 (Airbus A350-941) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 23:10 | 04:10 | 5h 0m | A359 (Airbus A350-941) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 23:10 | 04:10 | 5h 0m | A359 (Airbus A350-941) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 23:10 | 04:10 | 5h 0m | 359 | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 23:10 | 04:10 | 5h 0m | A333 (Airbus A330-343) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 23:10 | 04:10 | 5h 0m | A359 (Airbus A350-941) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 23:10 | 04:10 | 5h 0m | A333 (Airbus A330-343) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 23:10 | 04:10 | 5h 0m | A359 (Airbus A350-941) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 23:10 | 04:10 | 5h 0m | 359 | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 23:10 | 04:10 | 5h 0m | 359 | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 23:10 | 04:10 | 5h 0m | 77W | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 23:10 | 04:10 | 5h 0m | 359 | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 23:10 | 04:10 | 5h 0m | 359 | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 23:10 | 04:10 | 5h 0m | 359 | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 9C8549, CA825, CK287, CK289, HO1601, HO1605, MU543, MU545, MU565, MU567, MU6017, MU7399, MU7567, SQ7845, SQ7847, SQ7855, SQ7857, SQ7887, SQ7897, SQ825, SQ827, SQ831, SQ833, SQ835, YG9135,