Thông tin về chuyến bay MU5114
Chuyến bay MU5114 Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh (Bắc Kinh) – Shanghai Hongqiao International (Thượng Hải) được thực hiện bởi China Eastern Airlines 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 2h 15m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
14:00 | 16:15 | hằng ngày | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | B77W (Boeing 777-39P(ER)) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | B77W (Boeing 777-39P(ER)) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | B77W (Boeing 777-39P(ER)) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | B77W (Boeing 777-39P(ER)) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | A333 (Airbus A330-343) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | A333 (Airbus A330-343) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | B77W (Boeing 777-39P(ER)) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | A332 (Airbus A330-243) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | A333 (Airbus A330-343) | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | 333 | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | 332 | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | 77W | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | 77W | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | 77W | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | 77W | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: CA1502, CA1508, CA1510, CA1516, CA1518, CA1520, CA1522, CA1524, CA1532, CA1534, CA1550, CA1558, CA1564, CA1566, CA1584, CA1590, HU7602, HU7604, HU7606, HU7608, HU7610, MU5099, MU5101, MU5103, MU5105, MU5107, MU5109, MU5111, MU5113, MU5115, MU5117, MU5119, MU5121, MU5123, MU5125, MU5127, MU5151, MU5153, MU5157, MU5159, MU5163,