Thông tin về chuyến bay FM823
Chuyến bay FM823 Shanghai Hongqiao International (Thượng Hải) – Sân bay quốc tế Gimpo (Seoul) được thực hiện bởi Shanghai Airlines 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 45m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
16:55 | 19:50 | hằng ngày | Shanghai Airlines | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | tìm kiếm |
17:05 | 19:50 | hằng ngày | Shanghai Airlines | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 Jun 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 16:55 | 19:50 | 1h 55m | 789 | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 16:55 | 19:50 | 1h 55m | 789 | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 16:55 | 19:50 | 1h 55m | 789 | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 16:55 | 19:50 | 1h 55m | 789 | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 16:55 | 19:50 | 1h 55m | 789 | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 16:55 | 19:50 | 1h 55m | 789 | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 16:55 | 19:50 | 1h 55m | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 16:55 | 19:50 | 1h 55m | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 16:55 | 19:50 | 1h 55m | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 16:55 | 19:50 | 1h 55m | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 16:55 | 19:50 | 1h 55m | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 16:55 | 19:50 | 1h 55m | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
29 Jun 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 16:55 | 19:50 | 1h 55m | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 16:55 | 19:50 | 1h 55m | 789 | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
01 Jul 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:05 | 19:50 | 1h 45m | 789 | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:05 | 19:50 | 1h 45m | 789 | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
03 Jul 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:05 | 19:50 | 1h 45m | 789 | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
04 Jul 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:05 | 19:50 | 1h 45m | 789 | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
05 Jul 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:05 | 19:50 | 1h 45m | 789 | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
06 Jul 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:05 | 19:50 | 1h 45m | 789 | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
07 Jul 2024 | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:05 | 19:50 | 1h 45m | 789 | Shanghai Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: FM824, KE2209, MU512, OZ3615,