Thông tin về chuyến bay CA1845
Chuyến bay CA1845 Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh (Bắc Kinh) – Hefei Xinqiao International (Hợp Phì) được thực hiện bởi Air China 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 55m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
20:40 | 22:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | tìm kiếm |
20:45 | 22:40 | thứ sáu, chủ nhật | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | 321 | Air China | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:45 | 22:40 | 1h 55m | 321 | Air China | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | 32Q | Air China | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | 321 | Air China | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | 32Q | Air China | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | A321 (Airbus A321-213) | Air China | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | A321 (Airbus A321-213) | Air China | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | A321 (Airbus A321-213) | Air China | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | A321 (Airbus A321-213) | Air China | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:45 | 22:40 | 1h 55m | A321 (Airbus A321-213) | Air China | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | A321 (Airbus A321-232) | Air China | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:45 | 22:40 | 1h 55m | A321 (Airbus A321-213) | Air China | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | 321 | Air China | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | 32Q | Air China | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | 321 | Air China | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | 32Q | Air China | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:45 | 22:40 | 1h 55m | 32Q | Air China | tìm kiếm |
29 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | 321 | Air China | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:45 | 22:40 | 1h 55m | 321 | Air China | tìm kiếm |
01 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | 32Q | Air China | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | 20:40 | 22:40 | 2h 0m | 321 | Air China | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: CA1814, CA1844, CA1846, CA1856,