Thông tin về chuyến bay CA183
Chuyến bay CA183 Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh (Bắc Kinh) – Sân bay quốc tế Tokyo (Tokyo) được thực hiện bởi Air China 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 3h 10m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
17:15 | 21:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Air China | 3h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | tìm kiếm |
17:20 | 21:30 | Thứ Tư | Air China | 3h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30 May 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | A332 (Airbus A330-243) | Air China | tìm kiếm |
31 May 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | A332 (Airbus A330-243) | Air China | tìm kiếm |
01 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | 330 | Air China | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | 330 | Air China | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | 332 | Air China | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | A332 (Airbus A330-243) | Air China | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:20 | 21:30 | 3h 10m | A332 (Airbus A330-243) | Air China | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | A333 (Airbus A330-343) | Air China | tìm kiếm |
07 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | 332 | Air China | tìm kiếm |
08 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | 330 | Air China | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | 330 | Air China | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | 332 | Air China | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | 332 | Air China | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:20 | 21:30 | 3h 10m | 330 | Air China | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | 330 | Air China | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | 333 | Air China | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | 332 | Air China | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | 330 | Air China | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | 332 | Air China | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:15 | 21:30 | 3h 15m | 330 | Air China | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tokyo | 17:20 | 21:30 | 3h 10m | 330 | Air China | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: CA168, CA182, CA184, JL21, JL25, NH961, NH963,