Thông tin về chuyến bay CA1504
Chuyến bay CA1504 Nanjing Lukou International (Nam Kinh) – Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh (Bắc Kinh) được thực hiện bởi Air China 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 2h 5m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
20:50 | 22:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | Air China | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | tìm kiếm |
20:55 | 23:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | Air China | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26 May 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:45 | 22:50 | 2h 5m | A319 (Airbus A319-115) | Air China | tìm kiếm |
27 May 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:45 | 22:50 | 2h 5m | A321 (Airbus A321-213) | Air China | tìm kiếm |
28 May 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:45 | 22:50 | 2h 5m | A20N (Airbus A320-271N) | Air China | tìm kiếm |
29 May 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:45 | 22:50 | 2h 5m | A321 (Airbus A321-232) | Air China | tìm kiếm |
30 May 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:45 | 22:50 | 2h 5m | A321 (Airbus A321-213) | Air China | tìm kiếm |
31 May 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:45 | 22:50 | 2h 5m | A319 (Airbus A319-131) | Air China | tìm kiếm |
01 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | A321 (Airbus A321-213) | Air China | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | 321 | Air China | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:55 | 23:00 | 2h 5m | 32Q | Air China | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | 32Q | Air China | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:55 | 23:00 | 2h 5m | 321 | Air China | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | 333 | Air China | tìm kiếm |
07 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:55 | 23:00 | 2h 5m | 333 | Air China | tìm kiếm |
08 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | 330 | Air China | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | 333 | Air China | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:55 | 23:00 | 2h 5m | 333 | Air China | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | A333 (Airbus A330-343) | Air China | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | A333 (Airbus A330-343) | Air China | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:55 | 23:00 | 2h 5m | A319 (Airbus A319-115) | Air China | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | A333 (Airbus A330-343) | Air China | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:55 | 23:00 | 2h 5m | A333 (Airbus A330-343) | Air China | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | A321 (Airbus A321-213) | Air China | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:55 | 23:00 | 2h 5m | A21N (Airbus A321-251NX) | Air China | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | 32Q | Air China | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | 333 | Air China | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:55 | 23:00 | 2h 5m | 330 | Air China | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | 321 | Air China | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:55 | 23:00 | 2h 5m | 330 | Air China | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | 321 | Air China | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:55 | 23:00 | 2h 5m | 333 | Air China | tìm kiếm |
29 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | 321 | Air China | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 20:50 | 22:55 | 2h 5m | 321 | Air China | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: CA1083, CA1503, CA1561, CA1817, CA1819, CA1847, CF9055, CF9089, O37109, O37117,