Thông tin về chuyến bay CA1432
Chuyến bay CA1432 Chongqing Jiangbei International (Trùng Khánh) – Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh (Bắc Kinh) được thực hiện bởi Air China 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 2h 40m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
11:55 | 14:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | Air China | 2h 45m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | tìm kiếm |
12:00 | 14:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | Air China | 2h 40m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:55 | 14:40 | 2h 45m | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Air China | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | B738 (Boeing 737-89L) | Air China | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:55 | 14:40 | 2h 45m | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Air China | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | A332 (Airbus A330-243) | Air China | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:55 | 14:40 | 2h 45m | 738 | Air China | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Air China | tìm kiếm |
07 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Air China | tìm kiếm |
08 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:55 | 14:40 | 2h 45m | 7M8 | Air China | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | 320 | Air China | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:55 | 14:40 | 2h 45m | 738 | Air China | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | 359 | Air China | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:55 | 14:40 | 2h 45m | 7M8 | Air China | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | 333 | Air China | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | 330 | Air China | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:55 | 14:40 | 2h 45m | 7M8 | Air China | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | 7M8 | Air China | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | B738 (Boeing 737-89L) | Air China | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Air China | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:55 | 14:40 | 2h 45m | B737 (Boeing 737-79L) | Air China | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Air China | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:55 | 14:40 | 2h 45m | B738 (Boeing 737-89L) | Air China | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | B737 (Boeing 737-79L) | Air China | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:55 | 14:40 | 2h 45m | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Air China | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | 7M8 | Air China | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | 789 | Air China | tìm kiếm |
29 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:55 | 14:40 | 2h 45m | 7M8 | Air China | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | 7M8 | Air China | tìm kiếm |
01 Jul 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:55 | 14:40 | 2h 45m | 321 | Air China | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | 330 | Air China | tìm kiếm |
03 Jul 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:55 | 14:40 | 2h 45m | 7M8 | Air China | tìm kiếm |
04 Jul 2024 | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | 7M8 | Air China | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 3U8830, 3U8832, 3U8834, CA1409, CA1411, CA1429, CA1431, CA1435, CA1437, CA1439, CA1449, CA4132, CA4136, CA4138, CA4142, CA4144, CA4148, HU6011, HU7167, HU7267,