Thông tin về chuyến bay CA1406
Chuyến bay CA1406 Chengdu Shuangliu International (Thành Đô) – Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh (Bắc Kinh) được thực hiện bởi Air China 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 2h 45m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
11:45 | 14:30 | hằng ngày | Air China | 2h 45m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 330 | Air China | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 359 | Air China | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 773 | Air China | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 77W | Air China | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 789 | Air China | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | A333 (Airbus A330-343) | Air China | tìm kiếm |
07 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | A359 (Airbus A350-941) | Air China | tìm kiếm |
08 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 333 | Air China | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 359 | Air China | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 789 | Air China | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 789 | Air China | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 789 | Air China | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 321 | Air China | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 332 | Air China | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 789 | Air China | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 330 | Air China | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 789 | Air China | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 773 | Air China | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 332 | Air China | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 773 | Air China | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 332 | Air China | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 359 | Air China | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 789 | Air China | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 773 | Air China | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | 789 | Air China | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 3U8884, 3U8886, 3U8888, 3U8890, 3U8898, 3U8900, CA1401, CA1405, CA1407, CA1415, CA1421, CA1425, CA4102, CA4104, CA4106, CA4108, CA4110, CA4114, CA4116, CA4118, CA4120, CA4182, CA4184, CA4186, O37000, TV9956,