Thông tin về chuyến bay CA1049
Chuyến bay CA1049 Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage (Anchorage) – Sân bay quốc tế John F. Kennedy (Thành phố New York) được thực hiện bởi Air China 4 thời gian một tuần: Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật.
Thời gian bay từ 6h 45m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 16:40 | Thứ Tư | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | tìm kiếm |
03:00 | 19:30 | Thứ Tư | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | tìm kiếm |
17:40 | 04:25 | Thứ ba | Air China | 6h 45m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
19:05 | 05:50 | thứ năm, chủ nhật | Air China | 6h 45m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 19:05 | 05:50 | 6h 45m | 77F | Air China | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 01:30 | 18:00 | 8h 30m | 77F | Air China | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 17:40 | 04:25 | 6h 45m | 77F | Air China | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 00:05 | 16:40 | 8h 35m | 77F | Air China | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 19:05 | 05:50 | 6h 45m | 77F | Air China | tìm kiếm |
07 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 01:30 | 18:00 | 8h 30m | 77F | Air China | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 19:05 | 05:50 | 6h 45m | 77F | Air China | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 01:30 | 18:05 | 8h 35m | B77L (Boeing 777-FFT) | Air China | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 17:40 | 04:25 | 6h 45m | 77F | Air China | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 00:05 | 16:40 | 8h 35m | 77F | Air China | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 19:05 | 05:50 | 6h 45m | 77F | Air China | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 01:30 | 18:05 | 8h 35m | B77L (Boeing 777-FFT) | Air China | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 19:05 | 05:50 | 6h 45m | 77F | Air China | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 01:30 | 18:00 | 8h 30m | 77F | Air China | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 17:40 | 04:25 | 6h 45m | 77F | Air China | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 00:05 | 16:40 | 8h 35m | 77F | Air China | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 03:00 | 19:30 | 8h 30m | 77F | Air China | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 19:05 | 05:50 | 6h 45m | 77F | Air China | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 01:30 | 18:00 | 8h 30m | 77F | Air China | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 19:05 | 05:50 | 6h 45m | 77F | Air China | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 01:30 | 18:05 | 8h 35m | 77F | Air China | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 5X1936, 5Y4701, 5Y551, 5Y7111, 5Y8545, 5Y8791, 5Y8795, 5Y8879, 5Y8891, BR621, CA1014, CA1020, CA1030, CA1050, CA1078, CA1080, CI5311, CI5321, K4614, K4812, KE258, N8503, N8510, N8634, O3334, O3352, OZ2519,