Thông tin về chuyến bay BX8195
Chuyến bay BX8195 Busan Gimhae International (Busan) – Sân bay quốc tế Jeju (Jeju) được thực hiện bởi Air Busan 3 thời gian một tuần: thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 0m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
15:10 | 16:10 | thứ bảy, chủ nhật | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | tìm kiếm |
16:50 | 17:50 | thứ sáu | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | 16:35 | 17:35 | 1h 0m | 320 | Air Busan | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | 16:50 | 17:50 | 1h 0m | A21N (Airbus A321-251NX) | Air Busan | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | 15:10 | 16:10 | 1h 0m | A320 (Airbus A320-232) | Air Busan | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | 15:10 | 16:10 | 1h 0m | A320 (Airbus A320-232) | Air Busan | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 7C504, 7C506, 7C508, 7C510, 7C514, 7C516, 7C522, 7C592, 7C594, BX8100, BX8102, BX8104, BX8106, BX8108, BX8110, BX8112, BX8116, BX8118, BX8132, BX8134, BX8136, BX8138, BX8172, BX8182, BX8190, BX8192, KE1512, KE1530, KE1538, KE1546, KE1548, KE1550, KE1554, KE1558, KE1562, KE1652, LJ562, LJ564, LJ566, LJ568, LJ570, LJ576, LJ582,