Giờ địa phương:
Big Bay Yacht Club bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
16:50 | HO1093 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Juneyao Air | 32S | Khởi hành dự kiến 16:54 |
17:15 | HU7680 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines | 738 | Khởi hành dự kiến 17:15 |
17:55 | EU2860 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | C27 | Khởi hành dự kiến 18:36 |
22:10 | AQ1435 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
22:50 | HO1094 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Juneyao Air | 32S | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
10:25 | HU7679 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Hainan Airlines | 738 | Khởi hành dự kiến 10:25 |
12:40 | EU2859 | Hoàng Nham (Taizhou Luqiao) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
16:50 | HO1093 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
17:15 | HU7680 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:45 | EU2860 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
22:10 | AQ1435 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
22:50 | HO1094 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Big Bay Yacht Club (Big Bay Yacht Club) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Big Bay Yacht Club.