Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
09:40 | HU7679 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:55 | EU2859 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
16:05 | HO1093 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Juneyao Air | 32N | Đã lên lịch |
16:30 | HU7680 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:00 | EU2860 | Hoàng Nham (Taizhou Luqiao) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
22:05 | HO1094 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Juneyao Air | 32N | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 2 tháng 5 | |||||
04:30 | AQ1436 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
08:35 | JD5568 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:15 | EU6671 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
15:05 | EU6672 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
15:15 | JD5567 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:05 | HO1093 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Big Bay Yacht Club (Big Bay Yacht Club) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Big Bay Yacht Club.