Giờ địa phương:
Cranbrook Canadian Rockies International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:10 | WS3040 | Calgary (Calgary International) | WestJet Link | SF34 (Saab 340B+) | Khởi hành dự kiến 07:10 |
10:30 | WS3055 | Vancouver (Vancouver International) | WestJet Link | SF34 (Saab 340B+) | Khởi hành dự kiến 10:30 |
11:30 | WS3056 | Calgary (Calgary International) | WestJet Link | SF34 (Saab 340B+) | Khởi hành dự kiến 11:30 |
12:30 | AC8297 | Vancouver (Vancouver International) | Air Canada Express | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Khởi hành dự kiến 12:40 |
16:40 | AC8299 | Vancouver (Vancouver International) | Air Canada Express | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
20:45 | WS3046 | Calgary (Calgary International) | WestJet Link | SF34 (Saab 340B+) | Khởi hành dự kiến 20:45 |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
06:55 | WS3040 | Calgary (Calgary International) | WestJet | SF34 (Saab 340B) | Khởi hành dự kiến 06:55 |
10:30 | WS3055 | Vancouver (Vancouver International) | WestJet Link | SF34 (Saab 340B+) | Khởi hành dự kiến 10:35 |
11:30 | WS3056 | Calgary (Calgary International) | WestJet Link | SF34 (Saab 340B+) | Khởi hành dự kiến 11:30 |
12:30 | AC8297 | Vancouver (Vancouver International) | Air Canada Express | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Cranbrook Canadian Rockies International (Cranbrook) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Cranbrook Canadian Rockies International.