Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
09:54 | WS3041 | Calgary (Calgary International) | WestJet Link | SF34 (Saab 340B+) | Đã lên lịch |
11:00 | WS3054 | Vancouver (Vancouver International) | WestJet Link | SF34 (Saab 340B+) | Đã lên lịch |
11:50 | AC8300 | Vancouver (Vancouver International) | Air Canada Express | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
16:03 | AC8298 | Vancouver (Vancouver International) | Air Canada Express | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
20:15 | WS3043 | Calgary (Calgary International) | WestJet Link | SF34 (Saab 340B+) | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
00:17 | WS3047 | Calgary (Calgary International) | WestJet Link | SF34 (Saab 340B+) | Đã lên lịch |
09:54 | WS3041 | Calgary (Calgary International) | WestJet Link | SF34 (Saab 340B+) | Đã lên lịch |
11:00 | WS3054 | Vancouver (Vancouver International) | WestJet Link | SF34 (Saab 340B+) | Đã lên lịch |
11:50 | AC8300 | Vancouver (Vancouver International) | Air Canada Express | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Cranbrook Canadian Rockies International (Cranbrook) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Cranbrook Canadian Rockies International.