NZ6007
|
Vancouver — Amarillo
|
chủ nhật |
15:45 |
21:12 |
3h 27m |
Air New Zealand |
|
tìm kiếm
|
KL682
|
Vancouver — Amsterdam
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
17:50 |
12:05 |
9h 15m |
KLM |
từ 5.295.316 ₫
|
tìm kiếm
|
AC1081
|
Vancouver — Anchorage
|
hằng ngày |
13:35 |
15:56 |
3h 21m |
Air Canada |
từ 6.135.438 ₫
|
tìm kiếm
|
AC1081
|
Vancouver — Anchorage
|
hằng ngày |
13:55 |
16:16 |
3h 21m |
Air Canada |
từ 6.135.438 ₫
|
tìm kiếm
|
WS1596
|
Vancouver — Atlanta
|
Thứ ba, thứ năm, chủ nhật |
09:25 |
17:22 |
4h 57m |
WestJet |
từ 3.258.656 ₫
|
tìm kiếm
|
WS1598
|
Vancouver — Atlanta
|
hằng ngày |
23:00 |
07:07 |
5h 7m |
WestJet |
từ 3.258.656 ₫
|
tìm kiếm
|
NZ23
|
Vancouver — Auckland
|
hằng ngày |
20:55 |
05:45 |
13h 50m |
Air New Zealand |
từ 15.682.282 ₫
|
tìm kiếm
|
AC39
|
Vancouver — Auckland
|
thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật |
23:45 |
09:55 |
14h 10m |
Air Canada |
từ 15.682.282 ₫
|
tìm kiếm
|
AC39
|
Vancouver — Auckland
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
23:45 |
10:55 |
14h 10m |
Air Canada |
từ 15.682.282 ₫
|
tìm kiếm
|
AC1062
|
Vancouver — Austin
|
thứ sáu |
09:15 |
15:38 |
4h 23m |
Air Canada |
từ 3.844.196 ₫
|
tìm kiếm
|
AC65
|
Vancouver — Bangkok
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu |
00:30 |
06:00 |
15h 30m |
Air Canada |
từ 10.896.131 ₫
|
tìm kiếm
|
AC65
|
Vancouver — Bangkok
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật |
22:45 |
05:10 |
16h 25m |
Air Canada |
từ 10.896.131 ₫
|
tìm kiếm
|
AC65
|
Vancouver — Bangkok
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật |
22:45 |
06:10 |
16h 25m |
Air Canada |
từ 10.896.131 ₫
|
tìm kiếm
|
AC65
|
Vancouver — Bangkok
|
thứ năm |
23:10 |
06:35 |
16h 25m |
Air Canada |
từ 10.896.131 ₫
|
tìm kiếm
|
QE213
|
Vancouver — Barranquilla
|
thứ hai |
09:00 |
18:19 |
7h 19m |
Qatar Executive |
|
tìm kiếm
|
8P353
|
Vancouver — Bella Coola
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy |
09:30 |
10:52 |
1h 22m |
Pacific Coastal Airlines |
|
tìm kiếm
|
8P343
|
Vancouver — Bella Coola
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
09:30 |
10:53 |
1h 23m |
Pacific Coastal Airlines |
|
tìm kiếm
|
AC7055
|
Vancouver — Brisbane
|
thứ năm |
10:45 |
18:30 |
14h 45m |
Air Canada |
từ 29.506.112 ₫
|
tìm kiếm
|
AC35
|
Vancouver — Brisbane
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
23:15 |
07:00 |
14h 45m |
Air Canada |
từ 29.506.112 ₫
|
tìm kiếm
|
MS3933
|
Vancouver — Cairo
|
thứ bảy |
09:00 |
07:45 |
12h 45m |
Egyptair |
từ 11.023.422 ₫
|
tìm kiếm
|
W82389
|
Vancouver — Calgary
|
Thứ Tư |
00:09 |
02:00 |
51m |
Cargojet Airways |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
W82389
|
Vancouver — Calgary
|
Thứ ba |
00:29 |
02:21 |
52m |
Cargojet Airways |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
W82389
|
Vancouver — Calgary
|
chủ nhật |
00:39 |
02:36 |
57m |
Cargojet Airways |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
W82385
|
Vancouver — Calgary
|
Thứ Tư |
00:39 |
02:38 |
58m |
Cargojet Airways |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
W82392
|
Vancouver — Calgary
|
hằng ngày |
00:47 |
02:55 |
1h 8m |
Cargojet Airways |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
W82389
|
Vancouver — Calgary
|
thứ sáu |
00:57 |
02:52 |
54m |
Cargojet Airways |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
W82382
|
Vancouver — Calgary
|
hằng ngày |
01:02 |
03:10 |
1h 8m |
Cargojet Airways |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
WS100
|
Vancouver — Calgary
|
hằng ngày |
06:00 |
08:30 |
1h 30m |
WestJet |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
WS136
|
Vancouver — Calgary
|
hằng ngày |
06:30 |
09:00 |
1h 30m |
WestJet |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
DL539
|
Vancouver — Calgary
|
Thứ Tư, thứ sáu |
07:00 |
09:29 |
1h 29m |
Delta Air Lines |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
WS102
|
Vancouver — Calgary
|
thứ hai, Thứ ba |
07:00 |
09:28 |
1h 28m |
WestJet |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
WS102
|
Vancouver — Calgary
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật |
07:00 |
09:30 |
1h 30m |
WestJet |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
AC7764
|
Vancouver — Calgary
|
thứ hai, thứ bảy |
07:30 |
09:55 |
1h 25m |
Air Canada |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
WS102
|
Vancouver — Calgary
|
hằng ngày |
07:30 |
09:55 |
1h 25m |
WestJet |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
WS102
|
Vancouver — Calgary
|
hằng ngày |
07:30 |
10:00 |
1h 30m |
WestJet |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
AC7063
|
Vancouver — Calgary
|
chủ nhật |
08:00 |
10:12 |
1h 12m |
Air Canada |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
DL547
|
Vancouver — Calgary
|
thứ hai, thứ sáu, thứ bảy |
08:00 |
10:26 |
1h 26m |
Delta Air Lines |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
W81925
|
Vancouver — Calgary
|
chủ nhật |
08:05 |
10:35 |
1h 30m |
Cargojet Airways |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
AC204
|
Vancouver — Calgary
|
thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
08:10 |
10:36 |
1h 26m |
Air Canada |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
AC204
|
Vancouver — Calgary
|
hằng ngày |
08:10 |
10:37 |
1h 27m |
Air Canada |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
WS104
|
Vancouver — Calgary
|
hằng ngày |
08:30 |
10:59 |
1h 29m |
WestJet |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
WS104
|
Vancouver — Calgary
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu |
08:30 |
11:00 |
1h 30m |
WestJet |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
AC206
|
Vancouver — Calgary
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm |
09:00 |
11:27 |
1h 27m |
Air Canada |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
WS106
|
Vancouver — Calgary
|
thứ bảy, chủ nhật |
09:30 |
11:59 |
1h 29m |
WestJet |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
WS106
|
Vancouver — Calgary
|
thứ bảy, chủ nhật |
09:30 |
12:00 |
1h 30m |
WestJet |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
WS108
|
Vancouver — Calgary
|
hằng ngày |
10:30 |
12:56 |
1h 26m |
WestJet |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
WS108
|
Vancouver — Calgary
|
hằng ngày |
10:30 |
12:57 |
1h 27m |
WestJet |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
WS108
|
Vancouver — Calgary
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật |
10:30 |
12:59 |
1h 29m |
WestJet |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
Y9101
|
Vancouver — Calgary
|
thứ bảy |
10:35 |
13:04 |
1h 29m |
Lynx Air |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|
F8802
|
Vancouver — Calgary
|
hằng ngày |
11:05 |
13:35 |
1h 30m |
Flair Airlines |
từ 712.831 ₫
|
tìm kiếm
|