Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
23:35 | CZ8215 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:40 | CZ8587 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
01:00 | AQ1236 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
05:50 | YG9072 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:50 | HT3842 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Tianjin Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
05:55 | YG9074 | Seoul (Seoul Incheon International) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
08:45 | MU2545 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
09:25 | EU2801 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:00 | CA1591 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 320 | Đã lên lịch |
10:10 | 3U6957 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:20 | AQ1341 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
10:35 | EU1869 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:40 | MF8094 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
11:10 | 3U3539 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:10 | EU2854 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:30 | EU2287 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:05 | MU2546 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
15:35 | EU2411 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:50 | OQ2238 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:20 | OQ2208 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:30 | MF8949 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
18:20 | AQ1341 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
18:55 | CA8613 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
19:05 | EU1870 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:10 | EU2288 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:30 | EU2853 | Uy Hải (Weihai Dashuibo) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:10 | MF8093 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
23:35 | CZ8215 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
23:40 | CZ8587 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
01:00 | AQ1236 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
05:50 | YG9072 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:50 | HT3842 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Tianjin Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
08:45 | MU2545 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Yancheng Nanyang (Diêm Thành) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Yancheng Nanyang.